Tổng Hợp

Bảng màu color scheme và mã màu đẹp cho thiết kế website 2021

Lang thang thấy được cái bảng màu (hay color scheme)mã màu đẹp cho thiết kế website cho anh em làm thiết kế chia sẽ lên đây cho mọi người. Màu sắc đóng vai trò quan trong thiết kế website và thiết kế đồ họa cho website. Do đó, ta cần phải biết đúng đắn mã màu của từng màu sắc để tạo ra thiết kế website đẹp, đúng chuẩn. Mình tổng hợp bảng mã màu cho các bạn sử dụng, kì vọng các bạn tìm được bảng mã màu đẹp cho website của mình.

 

bảng màu web


Color Scheme là gì

Về lý thuyết màu sắc, color scheme hay phối mầu là sự lựa chọn màu sắc được sử dụng trong các hoàn cảnh văn nghệ và thiết kế khác nhau. Ví dụ: Achromatic nền trắng với văn bản màu đen là một ví dụ về cách phối màu cơ bản và thường mặc định trong thiết kế website. Cách phối màu được sử dụng để tạo ra phong thái và sự mê hoặc. Wikipedia


Tìm hiểu chút về các hệ hiển thị màu


Xác nhận màu theo hệ thập lục phân – HEX

HEX là viết tắc của từ “hexadecimal”.

Cách viết: gồm dấu “#” phối hợp với dãy ký tự Latin, chỉ bao gồm số hoặc chữ (hệ thập lục phân), không phân biệt chữ hoa hay chữ thường.

Các ký tự Latin có thể chấp thuận là: a,b,c,d,e,f,A,B,C,D,E,F. Ví dụ: #00ffff

Ta có thể viết gút gọn màu này theo các cách sau:

– Rút gọn 6 ký tự giống nhau thành 3 ký tự: #ffffff => #fff

– Rút gọn 3 cặp ký tự thành 3 ký tự: #ff0066 => #f06


Xác nhận màu theo phối hợp color RGB

Xác nhận màu theo RGB là sự phối hợp của 3 màu cơ bản: đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue)

Cách viết: rgb(giá trị 1, giá trị 2, giá trị 3), với giá trị từ 0 tới 255

Ví dụ: rgb(155,167,1)

Một số giá trị màu đặc biệt:

Màu đen: rgb(0,0,0)

Màu đỏ: rgb(255,0,0)

Màu xanh lá cây: rgb(0,255,0)

Màu xanh dương: rgb(0,0,255)

Màu vàng: rgb(255,255,0)

Màu Trắng: rgb(255,255,255)


Các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Chúng ta nên biết một số từ chỉ màu sắc cơ bản (tham khảo)

1. Black        /blæk/                    Đen

2. Blue           /bluː/            Xanh da trời

3. Brown       /braʊn/        Nâu

4. Gray                   /greɪ/            Xám

5. Green        /griːn/           Xanh lá cây

6. Orange      /ˈɒr.ɪndʒ/     Cam

7. Pink           /pɪŋk/           Hồng

8. Purple       /ˈpɜː.pļ/       Màu tím

9. Red            /red/             Đỏ

10. White      /waɪt/           Trắng

11. Yellow    /ˈjel.əʊ/        Vàng


Các nhóm màu trong tiếng anh

Màu trong tiếng Anh cũng được chia làm nhiều nhóm phong phú như tiếng Việt, nhất là màu xanh có rất nhiều từ, cụm từ với các mức độ khác hoàn toàn nhau.

Turquoise     /ˈtɜː.kwɔɪz/  Màu lam

Darkgreen     /dɑːk griːn/  Xanh lá cây đậm

Lightblue       /laɪt bluː/     Xanh nhạt

Navy             /ˈneɪ.vi/       Xanh da trời đậm

Avocado: /ævə´ka:dou/:   Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )

Limon: / laimən/:              Màu xanh thẫm ( màu chanh )

Chlorophyll: / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục

Emerald: / ´emərəld/:        Màu lục tươi

Blue:    /bl:u/:          Màu xanh da trời

Sky: / skaɪ/:            Màu xanh da trời

Bright blue: /brait bluː/ :   Màu xanh nước biển tươi

Bright green: /brait griːn/ : Màu xanh lá cây tươi

Light green: /lait griːn /:    Màu xanh lá cây nhạt

Light blue: /lait bluː/:        Màu xanh da trời nhạt

Dark blue: /dɑ:k bluː/:      Màu xanh da trời đậm

Dark green:  /dɑ:k griːn/ :           Màu xanh lá cây đậm

Lavender: /´lævəndə(r)/:   Sắc xanh có ánh đỏ

Pale blue  /peil blu:/:         Lam nhạt

Sky – blue     /skai: blu:/: Xanh da trời

Peacock blue /’pi:kɔk blu:/         Lam khổng tước

Grass – green /grɑ:s gri:n/: Xanh lá cây

Leek – green /li:k gri:n/:    Xanh hành lá

Apple green /’æpl gri:n/:   Xanh táo

Màu vàng đơn giản là “yellow” thôi thì đơn giản rồi, nhưng nó còn một số từ chỉ mức độ của màu trong tiếng Anh nữa!

Melon: /´melən/:               Màu quả dưa vàng

Sunflower: / ´sʌn¸flauə/:   Màu vàng rực

Tangerine: / tændʒə’ri:n/:           Màu quýt

Gold/ gold- colored:         Màu vàng óng

Yellowish / ‘jelouiʃ/:         Vàng nhạt

Waxen /´wæksən/:            Vàng cam

Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/ : Vàng nhạt

Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /: Vàng hạnh, Vàng mơ

Với chị em phụ nữ thì màu hồng không thể chỉ đơn giản là “Pink” được. Để chắc cú mình không nhầm khi order màu của trang phục yêu thích, hãy update ngay những từ chỉ màu trong tiếng Anh chỉ màu hồng nào!

Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )

Baby pink: /’beibi pɪŋk /   Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )

Salmon: / ´sæmən/:           Màu hồng cam

Pink red: /pɪŋk red/:         Hồng đỏ

Murrey: /’mʌri/       Hồng tím

Scarlet: /’skɑ:lət/     Phấn hồng, màu hồng điều

Vermeil /’və:meil/ : Hồng đỏ

Màu yêu thích của nhiều chị em còn phải kể đến màu đỏ và màu tím. Update ngay xem trong tiếng Anh, hai màu này được viết như vậy nào nhé!

 

Bright red: /brait red /:     Màu đỏ sáng

Cherry: /’t∫eri/                Màu đỏ anh đào

Wine: /wain/                     đỏ màu rượu vang

Plum: / plʌm/:                   màu đỏ mận

Reddish: /’redi∫/             đỏ nhạt

Rosy: /’rəʊzi/                              đỏ hoa hồng

Eggplant: /ˈɛgˌplænt/        màu cà tím

Grape: / greɪp/:                 màu tím thậm

Orchid: /’ɔ:kid/                 màu tím nhạt

Tiếp tục với rất nhiều màu trong tiếng Anh nữa !

Maroon /məˈruːn/             Nâu sẫm

Cinnamon: / ´sinəmən/:    màu nâu vàng

Light brown: /lait braʊn / : màu nâu nhạt

Dark brown : /dɑ:k braʊn/ : màu nâu đậm

Bronzy: /brɒnz/                màu đồng xanh (nâu đỏ)

Coffee – coloured:            màu cà phê

Sliver/ sliver – colored:    màu bạc

Orange:/ ˈɒr.ɪndʒ/ :          màu da cam

Violet / purple:                 màu tím

Magenta /məˈdʒen.tə/       Đỏ tím

Multicoloured: /’mʌlti’kʌləd/      đa màu sắc


Phối màu Color Scheme

Để phối màu đẹp cho website chúng ta nên sử dụng color scheme, các bảng mã màu chuẩn cho website bạn có thể tham khảo thêm website chuyên về phối màu Color scheme mình hay dùng như: colorschemedesigner, paletton hoặc schemecolor !


BẢNG MÃ MÀU CHO WEB – WEB COLOR SCHEMA


Bảng màu đỏ cam

F7AFB3
FFA8AC
F7C4AF
FFC0A8
FBDBAC
FFDCA8

F15F66

FF5159

F1885F
FF8151
F1B75F
FFBA51

EA151E

FF000B

EA5015

FF4700

EA9515
FF9A00

9A0E14

A80007

9A350E

A82E00

9A620E

A86500

Màu sắc gần màu đỏ

SND
Tên màu
TSGGML
HTML
Mã TLP RGB

57

hạt dẻ
hatde
IndianRed
#CD5C5C

66

san hô nhạt
sanhonhat
LightCoral
#F08080

120

cá hồi
cahoi
Salmon
#FA8072

33

cá hồi đậm
cahoidam
DarkSalmon
#E9967A

20

đỏ thẫm
dotham
Crimson
#DC143C

116

đỏ
do
Red
#FF0000

44

đỏ ngói
dongoi
FireBrick
#B22222

32

đỏ tối
dotoi
DarkRed
#8B0000


Bảng màu xanh

BAEDD3
A8FFD4
BAEDED
A8FFFF
BAD3ED
A8D4FF

74DCA8
51FFA9
74DCDC
51FFFF

74A8DC

51A9FF

33CB80

00FF82

33CBCB

00FFFF

3380CB

51A9FF

228654

00A855

228686

00A8A8

225486

0055A8


Bảng màu cam vàng

F7D9AF
FFDBA8
F7E8AF
FFECA8
F7F5AF
FFFCA8

F1B55F
FFB851
F1D15F
FFD951
F1EC5F
FFFA51

EA9415
FF9800
EABC15
FFC800
EAE515
FFF900

9A610E

A86400

9A7C0E

A88400

9A970E

A8A400


Bảng màu đỏ cam – xanh cô ban

F6BFB1
FFBAA8
FDC7AA
FFC6A8
FDD3AA
FFD2A8

EE8062

FF7651

FC8F54
FF8E51
FCA654
FFA551

E64419

FF3600

FB5B04

FF5900

FB7D04
FF7C00

982D10

A82300

A53B03

A83A00

A55203

A85100

C7DFDE
BFE7E5
C7D6DF
BFD9E7
C7CEDF
BFCAE7

90C0BE

80D0CD

90AFC0

80B4D0

909DC0

8095D0

5CA2A0

44BBB6

5C89A2

4491BB

5C6FA2

4464BB

2D7B78

3D5B6B

2D5F7B

3D496B

2D427B

2D427B


Bảng màu xanh lá – tím

D3EDBA
D2FFA8
C6EDBA
BCFFA8
BAEDBB
A8FFAA

A7DC74
A6FF51
8DDC74
7AFF51
74DC77
51FF55

7ECB33
7DFF00
57CB33
3CFF00
33CB37
00FF06

538622

52A800

398622

27A800

228624

00A803

D8BAED
DCA8FF
E0BAED
EAA8FF
E9BAED
F9A8FF

B274DC

B951FF

C374DC

D651FF

D574DC

F351FF

8E33CB

9900FF

A733CB

C300FF

C133CB

EE00FF

5D2286

6400A8

6E2286

8000A8

7F2286

9D00A8


Bảng màu cam – xanh cô ban – da trời

F6D2B1
FFD1A8
F6D9B1
FFDBA8
F6E1B1
FFE5A8

EEA562
FFA451
EEB462
FFB851
EEC562
FFCC51

EEA562
FFA451
EEB462
FFB851
EEC562
FFCC51

985110

A85000

986010

A86400

987010

A87700

BAE2ED
A8EDFF
BACFED
A8CBFF
BABAED
A8A9FF

74C6DC
51DBFF

749EDC

5197FF

7476DC

5154FF

33ACCB
00CBFF

3371CB

0067FF

3336CB

0004FF

227186

0085A8

224A86

0043A8

222386

0002A8


Bảng màu xanh cam nâu – mầu tím – xanh tím

FDC7AA
FFCDA8
EDD4BA
FFD6A8
EDDABA
FFDFA8

FC8F54
FF8E51
DCAB74
FFAE51
DCB674
FFC051

FB5B04

FF5900

CB8533

FF8900

CB9433

FFA300

A53B03

A83A00

865722

A85A00

866122

A86B00

D9C2E4
DEB6F0
E3C2E4
F0B6EC
E4C2D3
F0B6D7

B586CA

BE6DE3

C986CA

E16DE3

CA86A8

E36DAF

934DB2

A129D6

B04DB2

D329D6

B24D80

D6298A

603375

691B8D

743375

8B1B8D

753354

8D1B5B

C0EDBA
B2FFA8
BAEDBA
A8FFA8
BAEDD4
A8FFD5

81DC74
66FF51
75DC74
52FF51
74DCAA
51FFAC

46CB33
1FFF00
34CB33
01FF00
33CB82
00FF85

2E8622

14A800

228622

00A800

228655

00A857


Bảng màu xanh tím nhạt – đỏ cam – xanh cô ban

CFC8DE
CDC0E6
D6C8DE
D8C0E6
DEC8DE
E1C4E2

A091BF

9B81CF

AF91BF

B381CF

BD91BF

C48AC6

745DA1

6C46B8

895DA1

9046B8

9F5DA1

A953AB

4D3E6A

472F79

5A3E6A

5F2F79

693E6A

6F3771

F3B4BA
FFA8B0
F3BDB4
FFB5A8
F3CEB4
FFCBA8

E86875

FF5162

E87C68

FF6C51

E89C68

FF9751

DD2234

FF0019

DD3E22

FF2700

DD6E22

FF6700

921622

A80010

922916

A81900

924816

A84300

C8DEDE
C0E6E5
C8DBDE
C0E0E6
C8D7DE
C0DAE6

91BFBE

81CFCC

91B8BF

81C3CF

91B0BF

81B5CF

5DA19F

46B8B5

5D97A1

46A7B8

5D8BA1

4693B8

3E6A69

2F7977

3E636A

2F6E79

3E5C6A

2F6179


Bảng màu cam vàng – hồng đỏ – xanh tím

F7E4AF
FFE8A8
F7EDAF
FFF2A8
F7F5AF
FFFCA8

F1CB5F
FFD251
F1DC5F
FFE651
F1EC5F
FFFA51

EAB315
FFBD00
EACC15
FFDB00
EAE515
FFF900

9A750E

A87C00

9A860E

A89000

9A970E

A8A400

F3B4C8
FFA8C3
F3B4B5
FFA8A9
F3BDB4
FFB4A8

E76990
FF5187
E7696B
FF5154
E77B69
FF6951

DC235C

FF004F

DC2326

FF0004

DC3C23

FF2300

91173D

A80034

911719

A80002

912817

A81700

BAD3ED
A8D4FF
BEBAED
AFA8FF
D0BAED
CDA8FF

74A8DC
51A9FF

7D74DC

5F51FF

A174DC

9B51FF

3380CB

0082FF

4033CB

1500FF

7433CB

6C00FF

225486

0055A8

2A2286

0D00A8

4D2286

4700A8

 


Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản thường dùng cho các website

Màu

Tiếng Việt

Tên màu

Tiếng ANh

Hex Code

Mã Hexa

#RRGGBB

Decimal Code

Mã thập phân RGB

(R,G,B)

Màu đen
Black
#000000
(0,0,0)

Màu trắng
White
#FFFFFF
(255,255,255)

Màu đỏ
Red
#FF0000
(255,0,0)

Màu vàng chanh
Lime
#00FF00
(0,255,0)

Màu xanh da trời
Blue
#0000FF
(0,0,255)

Màu vàng
Yellow
#FFFF00
(255,255,0)

Màu xanh lơ
Cyan / Aqua
#00FFFF
(0,255,255)

Màu cánh sen,

đỏ pha sắc tím

Magenta / Fuchsia
#FF00FF
(255,0,255)

Màu bạc
Silver
#C0C0C0
(192,192,192)

Mầu xám
Gray
#808080
(128,128,128)

Mầu nâu sẫm, hạt dẻ
Maroon
#800000
(128,0,0)

Màu xanh ô liu, xanh sẫm
Olive
#808000
(128,128,0)

Màu xanh lá
Green
#008000
(0,128,0)

Màu tím
Purple
#800080
(128,0,128)

Màu xanh lục pha lam
Teal
#008080
(0,128,128)

Màu xanh hải quân,

xanh tím than

Navy
#000080
(0,0,128)


Bảng mã màu cho website thường dùng

#EEEEEE
#DDDDDD
#CCCCCC
#BBBBBB
#AAAAAA
#999999

#888888
#777777
#666666
#555555
#444444
#333333

#222222
#111111
#000000
#FF0000
#EE0000
#DD0000

#CC0000
#BB0000
#AA0000
#990000
#880000
#770000

#660000
#550000
#440000
#330000
#220000
#110000

#FFFFFF
#FFFFCC
#FFFF99
#FFFF66
#FFFF33
#FFFF00

#CCFFFF
#CCFFCC
#CCFF99
#CCFF66
#CCFF33
#CCFF00

#99FFFF
#99FFCC
#99FF99
#99FF66
#99FF33
#99FF00

#66FFFF
#66FFCC
#66FF99
#66FF66
#66FF33
#66FF00

#33FFFF
#33FFCC
#33FF99
#33FF66
#33FF33
#33FF00

#00FFFF
#00FFCC
#00FF99
#00FF66
#00FF33
#00FF00

#FFCCFF
#FFCCCC
#FFCC99
#FFCC66
#FFCC33
#FFCC00

#CCCCFF
#CCCCCC
#CCCC99
#CCCC66
#CCCC33
#CCCC00

#99CCFF
#99CCCC
#99CC99
#99CC66
#99CC33
#99CC00

#66CCFF
#66CCCC
#66CC99
#66CC66
#66CC33
#66CC00

#33CCFF
#33CCCC
#33CC99
#33CC66
#33CC33
#33CC00

#00CCFF
#00CCCC
#33CC66
#33CC33
#00CC99
#00CC66

#00CC33
#00CC00
#FF99FF
#FF99CC
#FF9999
#FF9966

#FF9933
#FF9900
#CC99FF
#CC99CC
#CC9999
#CC9966

#CC9933
#CC9900
#9999FF
#9999CC
#999999
#999966

#999933
#999900
#6699FF
#6699CC
#669999
#669966

#669933
#669900
#3399FF
#3399CC
#339999
#339966

#339933
#339900
#0099FF
#0099CC
#009999
#009966

#009933
#009900
#FF66FF
#FF66CC
#FF6699
#FF6666

#FF6633
#FF6600
#CC66FF
#CC66CC
#CC6699
#CC6666

#CC6633
#CC6600
#9966FF
#9966CC
#996699
#996666

#996633
#996600
#6666FF
#6666CC
#666699
#666666

#666633
#666600
#3366FF
#3366CC
#336699
#336666

#336633
#336600
#0066FF
#0066CC
#006699
#006666

#006633
#006600
#FF33FF
#FF33CC
#FF3399
#FF3366

#FF3333
#FF3300
#CC33FF
#CC33CC
#CC3399
#CC3366

#CC3333
#CC3300
#9933FF
#9933CC
#993399
#993366

#993333
#993300
#6633FF
#6633CC
#663399
#663366

#663333
#663300
#3333FF
#3333CC
#333399
#333366

#333333
#333300
#0033FF
#FF3333
#0033CC
#003399

#003366
#003333
#003300
#FF00FF
#FF00CC
#FF0099

#FF0066
#FF0033
#FF0000
#CC00FF
#CC00CC
#CC0099

#CC0066
#CC0033
#CC0000
#9900FF
#9900CC
#990099

#990066
#990033
#990000
#6600FF
#6600CC
#660099

#660066
#660033
#660000
#3300FF
#3300CC
#330099

#330066
#330033
#330000
#0000FF
#0000CC
#000099

#000066
#000033
#00FF00
#00EE00
#00DD00
#00CC00

#00BB00
#00AA00
#009900
#008800
#007700
#006600

#005500
#004400
#003300
#002200
#001100
#0000FF

#0000EE
#0000DD
#0000CC
#0000BB
#0000AA
#000099

#000088
#000077
#000055
#000044
#000022
#000011


Bảng mã màu cho website đầy đủ

Màu & Tên màu
Decimal Code

(R,G,B)

Hex Code

#RRGGBB

GhostWhite
(248 248 255)
#F8F8FF

WhiteSmoke
(245 245 245)
#F5F5F5

Gainsboro
(220 220 220)
#DCDCDC

White
(255 255 255)
#FFFFFF

Đen
(0 0 0)
#000000

DimGray
(105 105 105)
#696969

LightGray
(211 211 211)
#D3D3D3

Gray
(190 190 190)
#BEBEBE

Gray11
(28 28 28)
#1C1C1C

Gray21
(54 54 54)
#363636

Gray31
(79 79 79)
#4F4F4F

Gray41
(105 105 105)
#696969

Gray51
(130 130 130)
#828282

Gray61
(156 156 156)
#9C9C9C

Gray71
(181 181 181)
#B5B5B5

Gray81
(207 207 207)
#CFCFCF

Gray91
(232 232 232)
#E8E8E8

DarkGray
(169 169 169)
#A9A9A9

LightSlateGray
(119 136 153)
#778899

SlateGray
(112 128 144)
#708090

SlateGray1
(198 226 255)
#C6E2FF

SlateGray2
(185 211 238)
#B9D3EE

SlateGray3
(159 182 205)
#9FB6CD

SlateGray4
(108 123 139)
#6C7B8B

DarkSlateGray
(47 79 79)
#2F4F4F

DarkSlateGray1
(151 255 255)
#97FFFF

DarkSlateGray2
(141 238 238)
#8DEEEE

DarkSlateGray3
(121 205 205)
#79CDCD

DarkSlateGray4
(82 139 139)
#528B8B

PaleGoldenrod
(238 232 170)
#EEE8AA

FloralWhite
(255 250 240)
#FFFAF0

LightGoldenrodYellow
(250 250 210)
#FAFAD2

SaddleBrown
(139 69 19)
#8B4513

Sienna
(160 82 45)
#A0522D

OldLace
(253 245 230)
#FDF5E6

Lanh
(250 240 230)
# FAF0E6

PapayaWhip
(255 239 213)
# FFEFD5

BlanchedAlmond
(255 235 205)
# FFEBCD

Giày của mọi da đỏ
(255 228 181)
# FFE4B5

Peru
(205 133 63)
# CD853F

Be
(245 245 220)
# F5F5DC

SandyBrown
(244 164 96)
# F4A460

Snow1
(255 250 250)
# FFFAFA

Snow2
(238 233 233)
# EEE9E9

Snow3
(205 201 201)
# CDC9C9

Snow4
(139 137 137)
# 8B8989

Seashell1
(255 245 238)
# FFF5EE

Seashell2
(238 229 222)
# EEE5DE

Seashell3
(205 197 191)
# CDC5BF

Seashell4
(139 134 130)
# 8B8682

AntiqueWhite
(250 235 215)
# FAEBD7

AntiqueWhite1
(255 239 219)
# FFEFDB

AntiqueWhite2
(238 223 204)
# EEDFCC

AntiqueWhite3
(205 192 176)
# CDC0B0

AntiqueWhite4
(139 131 120)
# 8B8378

Bisque1
(255 228 196)
# FFE4C4

Bisque2
(238 213 183)
# EED5B7

Bisque3
(205 183 158)
# CDB79E

Bisque4
(139 125 107)
# 8B7D6B

PeachPuff1
(255 218 185)
# FFDAB9

PeachPuff2
(238 203 173)
# EECBAD

PeachPuff3
(205 175 149)
# CDAF95

PeachPuff4
(139 119 101)
# 8B7765

NavajoWhite1
(255 222 173)
# FFDEAD

NavajoWhite2
(238 207 161)
# EECFA1

NavajoWhite3
(205 179 139)
# CDB38B

NavajoWhite4
(139 121 94)
# 8B795E

LemonChiffon1
(255 250 205)
# FFFACD

LemonChiffon2
(238 233 191)
# EEE9BF

LemonChiffon3
(205 201 165)
# CDC9A5

LemonChiffon4
(139 137 112)
# 8B8970

Cornsilk1
(255 248 220)
# FFF8DC

Cornsilk2
(238 232 205)
# EEE8CD

Cornsilk3
(205 200 177)
# CDC8B1

Cornsilk4
(139 136 120)
# 8B8878

Ivory1
(255 255 240)
# FFFFF0

Ivory2
(238 238 224)
# EEEEE0

Ivory3
(205 205 193)
# CDCDC1

Ivory4
(139 139 131)
# 8B8B83

MintCream
(245 255 250)
# F5FFFA

Honeydew1
(240 255 240)
# F0FFF0

Honeydew2
(224 238 224)
# E0EEE0

Honeydew3
(193 205 193)
# C1CDC1

Honeydew4
(131 139 131)
# 838B83

LavenderBlush1
(255 240 245)
# FFF0F5

LavenderBlush2
(238 224 229)
# EEE0E5

LavenderBlush3
(205 193 197)
# CDC1C5

LavenderBlush4
(139 131 134)
# 8B8386

Cây oải hương
(230 230 250)
# E6E6FA

MistyRose1
(255 228 225)
# FFE4E1

MistyRose2
(238 213 210)
# EED5D2

MistyRose3
(205 183 181)
# CDB7B5

MistyRose4
(139 125 123)
# 8B7D7B

Azure1
(240 255 255)
# F0FFFF

Azure2
(224 238 238)
# E0EEEE

Azure3
(193 205 205)
# C1CDCD

Azure4
(131 139 139)
# 838B8B

AliceBlue
(240 248 255)
# F0F8FF

LightSlateBlue
(132 112 255)
# 8470FF

MediumSlateBlue
(123 104 238)
# 7B68EE

SlateBlue
(106 90 205)
# 6A5ACD

SlateBlue1
(131 111 255)
# 836FFF

SlateBlue2
(122 103 238)
# 7A67EE

SlateBlue3
(105 89 205)
# 6959CD

SlateBlue4
(71 60 139)
# 473C8B

DarkSlateBlue
(72 61 139)
# 483D8B

RoyalBlue
(65 105 225)
# 4169E1

RoyalBlue1
(72 118 255)
# 4876FF

RoyalBlue2
(67 110 238)
# 436EEE

RoyalBlue3
(58 95 205)
# 3A5FCD

RoyalBlue4
(39 64 139)
# 27408B

Blue1
(0 0 255)
# 0000FF

Blue2
(0 0 238)
# 0000EE

Thẫm
(0 0 139)
# 00008B

NavyBlue
(0 0 128)
# 000080

MidnightBlue
(25 25 112)
# 191970

CornflowerBlue
(100 149 237)
# 6495ED

Mediumblue
(0 0 205)
# 0000CD

PowderBlue
(176 224 230)
# B0E0E6

DodgerBlue1
(30 144 255)
# 1E90FF

DodgerBlue2
(28 134 238)
# 1C86EE

DodgerBlue3
(24 116 205)
# 1874CD

DodgerBlue4
(16 78 139)
# 104E8B

SteelBlue
(70 130 180)
# 4682B4

SteelBlue1
(99 184 255)
# 63B8FF

SteelBlue2
(92 172 238)
# 5CACEE

SteelBlue3
(79 148 205)
# 4F94CD

SteelBlue4
(54 100 139)
# 36648B

DeepSkyBlue1
(0 191 255)
# 00BFFF

DeepSkyBlue2
(0 178 238)
# 00B2EE

DeepSkyBlue3
(0 154 205)
# 009ACD

DeepSkyBlue4
(0 104 139)
# 00688B

Xanh da trời
(135 206 235)
# 87CEEB

SkyBlue1
(135 206 255)
# 87CEFF

SkyBlue2
(126 192 238)
# 7EC0EE

SkyBlue3
(108 166 205)
# 6CA6CD

SkyBlue4
(74 112 139)
# 4A708B

LightSkyBlue
(135 206 250)
# 87CEFA

LightSkyBlue1
(176 226 255)
# B0E2FF

LightSkyBlue2
(164 211 238)
# A4D3EE

LightSkyBlue3
(141 182 205)
# 8DB6CD

LightSkyBlue4
(96 123 139)
# 607B8B

LightSteelBlue
(176 196 222)
# B0C4DE

LightSteelBlue1
(202 225 255)
# CAE1FF

LightSteelBlue2
(188 210 238)
# BCD2EE

LightSteelBlue3
(162 181 205)
# A2B5CD

LightSteelBlue4
(110 123 139)
# 6E7B8B

LightBlue
(173 216 230)
# ADD8E6

LightBlue1
(191 239 255)
# BFEFFF

LightBlue2
(178 223 238)
# B2DFEE

LightBlue3
(154 192 205)
# 9AC0CD

LightBlue4
(104 131 139)
# 68838B

LightCyan1
(224 255 255)
# E0FFFF

LightCyan2
(209 238 238)
# D1EEEE

LightCyan3
(180 205 205)
# B4CDCD

LightCyan4
(122 139 139)
# 7A8B8B

CadetBlue
(95 158 160)
# 5F9EA0

CadetBlue1
(152 245 255)
# 98F5FF

CadetBlue2
(142 229 238)
# 8EE5EE

CadetBlue3
(122 197 205)
# 7AC5CD

CadetBlue4
(83 134 139)
# 53868B

PaleTurquoise
(175 238 238)
# AFEEEE

PaleTurquoise1
(187 255 255)
# BBFFFF

PaleTurquoise2
(174 238 238)
# AEEEEE

PaleTurquoise3
(150 205 205)
# 96CDCD

PaleTurquoise4
(102 139 139)
# 668B8B

MediumTurquoise
(72 209 204)
# 48D1CC

DarkTurquoise
(0 206 209)
# 00CED1

Lam ngọc
(64 224 208)
# 40E0D0

Turquoise1
(0 245 255)
# 00F5FF

Turquoise2
(0 229 238)
# 00E5EE

Turquoise3
(0 197 205)
# 00C5CD

Turquoise4
(0 134 139)
# 00868B

Cyan1
(0 255 255)
# 00FFFF

Cyan2
(0 238 238)
# 00EEEE

Cyan3
(0 205 205)
# 00CDCD

DarkCyan
(0 139 139)
# 008B8B

Aquamarine1
(127 255 212)
# 7FFFD4

Aquamarine2
(118 238 198)
# 76EEC6

Aquamarine3
(102 205 170)
# 66CDAA

Aquamarine4
(69 139 116)
# 458B74

DarkSeaGreen
(143 188 143)
# 8FBC8F

DarkSeaGreen1
(193 255 193)
# C1FFC1

DarkSeaGreen2
(180 238 180)
# B4EEB4

DarkSeaGreen3
(155 205 155)
# 9BCD9B

DarkSeaGreen4
(105 139 105)
# 698B69

Biển xanh
(46 139 87)
# 2E8B57

SeaGreen1
(84 255 159)
# 54FF9F

SeaGreen2
(78 238 148)
# 4EEE94

SeaGreen3
(67 205 128)
# 43CD80

PaleGreen
(152 251 152)
# 98FB98

PaleGreen1
(154 255 154)
# 9AFF9A

PaleGreen2
(144 238 144)
# 90EE90

PaleGreen3
(124 205 124)
# 7CCD7C

PaleGreen4
(84 139 84)
# 548B54

SpringGreen1
(0 255 127)
# 00FF7F

SpringGreen2
(0 238 118)
# 00EE76

SpringGreen3
(0 205 102)
# 00CD66

SpringGreen4
(0 139 69)
# 008B45

Green1
(0 255 0)
# 00FF00

Green2
(0 238 0)
# 00EE00

Green3
(0 205 0)
# 00CD00

Green4
(0 139 0)
# 008B00

Navy
(0 100 0)
# 006400

MediumSeaGreen
(60 179 113)
# 3CB371

LightSeaGreen
(32 178 170)
# 20B2AA

LightGreen
(144 238 144)
# 90EE90

LawnGreen
(124 252 0)
# 7CFC00

MediumSpringGreen
(0 250 154)
# 00FA9A

GreenYellow
(173 255 47)
# ADFF2F

LimeGreen
(50 205 50)
# 32CD32

YellowGreen
(154 205 50)
# 9ACD32

ForestGreen
(34 139 34)
# 228B22

Chartreuse1
(127 255 0)
# 7FFF00

Chartreuse2
(118 238 0)
# 76EE00

Chartreuse3
(102 205 0)
# 66CD00

Chartreuse4
(69 139 0)
# 458B00

OliveDrab
(107 142 35)
# 6B8E23

OliveDrab1
(192 255 62)
# C0FF3E

OliveDrab2
(179 238 58)
# B3EE3A

OliveDrab3
(154 205 50)
# 9ACD32

OliveDrab4
(105 139 34)
# 698B22

DarkOliveGreen
(85 107 47)
# 556B2F

DarkOliveGreen1
(202 255 112)
# CAFF70

DarkOliveGreen2
(188 238 104)
# BCEE68

DarkOliveGreen3
(162 205 90)
# A2CD5A

DarkOliveGreen4
(110 139 61)
# 6E8B3D

Khaki1
(255 246 143)
# FFF68F

Khaki2
(238 230 133)
# EEE685

Khaki3
(205 198 115)
# CDC673

Khaki4
(139 134 78)
# 8B864E

DarkKhaki
(189 183 107)
# BDB76B

LightGoldenrod
(238 221 130)
# EEDD82

LightGoldenrod1
(255 236 139)
# FFEC8B

LightGoldenrod2
(238 220 130)
# EEDC82

LightGoldenrod3
(205 190 112)
# CDBE70

LightGoldenrod4
(139 129 76)
# 8B814C

LightYellow1
(255 255 224)
# FFFFE0

LightYellow2
(238 238 209)
# EEEED1

LightYellow3
(205 205 180)
# CDCDB4

LightYellow4
(139 139 122)
# 8B8B7A

Yellow1 vàng
(255 255 0)
# FFFF00

Yellow2
(238 238 0)
# EEEE00

Yellow3
(205 205 0)
# CDCD00

Yellow4
(139 139 0)
# 8B8B00

Gold1 vàng gold
(255 215 0)
# FFD700

Gold2
(238 201 0)
# EEC900

Gold3
(205 173 0)
# CDAD00

Gold4
(139 117 0)
# 8B7500

Goldenrod
(218 165 32)
# DAA520

Goldenrod1
(255 193 37)
# FFC125

Goldenrod2
(238 180 34)
# EEB422

Goldenrod3
(205 155 29)
# CD9B1D

Goldenrod4
(139 105 20)
# 8B6914

DarkGoldenrod
(184 134 11)
# B8860B

DarkGoldenrod1
(255 185 15)
# FFB90F

DarkGoldenrod2
(238 173 14)
# EEAD0E

DarkGoldenrod3
(205 149 12)
# CD950C

DarkGoldenrod4
(139 101 8)
# 8B658B

RosyBrown
(188 143 143)
# BC8F8F

RosyBrown1
(255 193 193)
# FFC1C1

RosyBrown2
(238 180 180)
# EEB4B4

RosyBrown3
(205 155 155)
# CD9B9B

RosyBrown4
(139 105 105)
# 8B6969

IndianRed
(205 92 92)
# CD5C5C

IndianRed1
(255 106 106)
# FF6A6A

IndianRed2
(238 99 99)
# EE6363

IndianRed3
(205 85 85)
# CD5555

IndianRed4
(139 58 58)
# 8B3A3A

Sienna1
(255 130 71)
# FF8247

Sienna2
(238 121 66)
# EE7942

Sienna3
(205 104 57)
# CD6839

Sienna4
(139 71 38)
# 8B4726

Burlywood
(222 184 135)
# DEB887

Burlywood1
(255 211 155)
# FFD39B

Burlywood2
(238 197 145)
# EEC591

Burlywood3
(205 170 125)
# CDAA7D

Burlywood4
(139 115 85)
# 8B7355

Lúa mì
(245 222 179)
# F5DEB3

Wheat1
(255 231 186)
# FFE7BA

Wheat2
(238 216 174)
# EED8AE

Wheat3
(205 186 150)
# CDBA96

Wheat4
(139 126 102)
# 8B7E66

Tân
(210 180 140)
# D2B48C

Tan1
(255 165 79)
# FFA54F

Tan2
(238 154 73)
# EE9A49

Tan3
(205 133 63)
# CD853F

Tan4
(139 90 43)
# 8B5A2B

Sôcôla
(210 105 30)
# D2691E

Chocolate1
(255 127 36)
# FF7F24

Chocolate2
(238 118 33)
# EE7621

Chocolate3
(205 102 29)
# CD661D

Chocolate4
(139 69 19)
# 8B4513

Gạch nung
(178 34 34)
# B22222

Firebrick1
(255 48 48)
# FF3030

Firebrick2
(238 44 44)
# EE2C2C

Firebrick3
(205 38 38)
# CD2626

Firebrick4
(139 26 26)
# 8B1A1A

Brown nâu
(165 42 42)
# A52A2A

Brown1
(255 64 64)
# FF4040

Brown2
(238 59 59)
# EE3B3B

Brown3
(205 51 51)
# CD3333

Brown4
(139 35 35)
# 8B2323

Cá hồi
(250 128 114)
# FA8072

Salmon1
(255 140 105)
# FF8C69

Salmon2
(238 130 98)
# EE8262

Salmon3
(205 112 84)
# CD7054

Salmon4
(139 76 57)
# 8B4C39

LightSalmon1
(255 160 122)
# FFA07A

LightSalmon2
(238 149 114)
# EE9572

LightSalmon3
(205 129 98)
# CD8162

LightSalmon4
(139 87 66)
# 8B5742

Orange1 màu cam
(255 165 0)
# FFA500

Orange2
(238 154 0)
# EE9A00

Orange3
(205 133 0)
# CD8500

Orange4
(139 90 0)
# 8B5A00

DarkOrange cam đậm
(255 140 0)
# FF8C00

DarkOrange1
(255 127 0)
# FF7F00

DarkOrange2
(238 118 0)
# EE7600

DarkOrange3
(205 102 0)
# CD6600

DarkOrange4
(139 69 0)
# 8B4500

LightCoral
(240 128 128)
# F08080

San hô
(255 127 80)
# FF7F50

Coral1
(255 114 86)
# FF7256

Coral2
(238 106 80)
# EE6A50

Coral3
(205 91 69)
# CD5B45

Coral4
(139 62 47)
# 8B3E2F

Tomato1 cà chua
(255 99 71)
# FF6347

Tomato2
(238 92 66)
# EE5C42

Tomato3
(205 79 57)
# CD4F39

Tomato4
(139 54 38)
# 8B3626

OrangeRed1 cam đỏ
(255 69 0)
# FF4500

OrangeRed2
(238 64 0)
# EE4000

OrangeRed3
(205 55 0)
# CD3700

OrangeRed4
(139 37 0)
# 8B2500

Red1 đỏ
(255 0 0)
# FF0000

Red2
(238 0 0)
# EE0000

Red3
(205 0 0)
# CD0000

DarkRed đỏ đậm
(139 0 0)
# 8B0000

Trang điểm
(198 0 0)
# C60000

Giận đỏ mặt
(220 20 60)
# DC143C

DeepPink1
(255 20 147)
# FF1493

DeepPink2
(238 18 137)
# EE1289

DeepPink3
(205 16 118)
# CD1076

DeepPink4
(139 10 80)
# 8B0A50

HotPink hồng đỏ
(255 105 180)
# FF69B4

HotPink1
(255 110 180)
# FF6EB4

HotPink2
(238 106 167)
# EE6AA7

HotPink3
(205 96 144)
# CD6090

HotPink4
(139 58 98)
# 8B3A62

Pink Hồng
(255 192 203)
# FFC0CB

Pink1
(255 181 197)
# FFB5C5

Pink2
(238 169 184)
# EEA9B8

Pink3
(205 145 158)
# CD919E

Pink4
(139 99 108)
# 8B636C

LightPink hồng nhạt
(255 182 193)
# FFB6C1

LightPink1
(255 174 185)
# FFAEB9

LightPink2
(238 162 173)
# EEA2AD

LightPink3
(205 140 149)
# CD8C95

LightPink4
(139 95 101)
# 8B5F65

PaleVioletRed
(219 112 147)
# DB7093

PaleVioletRed1
(255 130 171)
# FF82AB

PaleVioletRed2
(238 121 159)
# EE799F

PaleVioletRed3
(205 104 137)
# CD6889

PaleVioletRed4
(139 71 93)
# 8B475D

Làm biếng
(176 48 96)
# B03060

Maroon1
(255 52 179)
# FF34B3

Maroon2
(238 48 167)
# EE30A7

Maroon3
(205 41 144)
# CD2990

Maroon4
(139 28 98)
# 8B1C62

VioletRed
(208 32 144)
# D02090

VioletRed1
(255 62 150)
# FF3E96

VioletRed2
(238 58 140)
# EE3A8C

VioletRed3
(205 50 120)
# CD3278

VioletRed4
(139 34 82)
# 8B2252

Magenta1 cánh sen
(255 0 255)
# FF00FF

Magenta2
(238 0 238)
# EE00EE

Magenta3
((205 0 205)
# CD00CD

DarkMagenta
(139 0 139)
# 8B008B

Cây lan
(218 112 214)
# DA70D6

Orchid1
(255 131 250)
# FF83FA

Orchid2
(238 122 233)
# EE7AE9

Orchid3
(205 105 201)
# CD69C9

Orchid4
(139 71 137)
# 8B4789

Mận
(221 160 221)
# DDA0DD

Plum1
(255 187 255)
# FFBBFF

Plum2
(238 174 238)
# EEAEEE

Plum3
(205 150 205)
# CD96CD

Plum4
(139 102 139)
# 8B668B

MediumOrchid
(186 85 211)
# BA55D3

MediumOrchid1
(224 102 255)
# E066FF

MediumOrchid2
(209 95 238)
# D15FEE

MediumOrchid3
(180 82 205)
# B452CD

MediumOrchid4
(122 55 139)
# 7A378B

DarkOrchid
(153 50 204)
# 9932CC

DarkOrchid1
(191 62 255)
# BF3EFF

DarkOrchid2
(178 58 238)
# B23AEE

DarkOrchid3
(154 50 205)
# 9A32CD

DarkOrchid4
(104 34 139)
# 68228B

MediumVioletRed
(199 21 133)
# C71585

Violet tím
(238 130 238)
# EE82EE

DarkViolet
(148 0 211)
# 9400D3

BlueViolet
(138 43 226)
# 8A2BE2

Purple
(128 0 128)
# 800080

Purple1
(160 32 240)
# A020F0

Purple2
(155 48 255)
# 9B30FF

Purple3
(145 44 238)
# 912CEE

Purple4
(125 38 205)
# 7D26CD

Purple5
(85 26 139)
# 551A8B

MediumPurple
(147 112 219)
# 9370DB

MediumPurple1
(171 130 255)
# AB82FF

MediumPurple2
(159 121 238)
# 9F79EE

MediumPurple3
(137 104 205)
# 8968CD

MediumPurple4
(93 71 139)
# 5D478B

thistle
(216 191 216)
# D8BFD8

Thistle1
(255 225 255)
# FFE1FF

Thistle2
(238 210 238)
# EED2EE

Thistle3
(205 181 205)
# CDB5CD

Thistle4
(139 123 139)
# 8B7B8B

AntiqueGold
(221 196 136)
# DDC488

AgedPaper
(236 171 83)
# ECAB53

Silver Bạc
(192 192 192)
# C0C0C0

Dark Cyan
(0 128 128)
# 008080

Peach-orange Đào cam
(255 204 153)
# FFCC99


Mã màu icon mxh nổi tiếng

Danh sách này chỉ liệt kê màu sắc chủ đạo chứ không phải là toàn bộ màu sắc của icon, ví dụ mã màu Fb bao gồm có #3b5998 và #ffffff.

Tuy nhiên với những icon mxh có nhiều hơn 1 màu sắc chủ đạo, mình sẽ liệt kê nhiều mã màu hơn, phần hiển thị màu sắc cho trường hợp này sẽ là màu Gradient.

Thiết kế là 1 nghề sáng tạo do đó để có được một logo đẹp hay màu website ưng ý thì bạn có thể pha trộn theo sự sáng tạo của mình, miễn sao đẹp là được nha ?

Mxh
RGB Values
Hex Code
Màu hiển thị
Fb
59,89,152
#3b5998

Twitter
85,172,238
#55acee

Google+
220,78,65
#dc4e41

Pinterest
189,8,28
#bd081c

LinkedIn
0,119,181
#0077b5

Digg
0,0,0
#000000

Delicious
51,153,255
#3399ff

Stumbleupon
235,73,36
#eb4924

Tumblr
53,70,92
#00405d

Vkontakte
69,102,142
#45668e

Flattr
246,124,26 / 51,141,17
#f67c1a / #338d11

Reddit
255,69,0
#ff4500

Buffer
0, 0, 0
#000000

Weibo
206,17,38
#ce1126

Pocket
239,64,86
#ef4056

Xing
2,100,102 / 207,220,0
#026466 / #cfdc00

Odnoklassniki
237,129,43
#ed812b

WhatsApp
67,216,84
#43d854

Menéame
255,100,0
#ff6400

Blogger
245,125,0
#f57d00

Amazon
0,0,0 / 255,153,0
#000000 / #ff9900

Yahoo Mail
65,0,147
#410093

Gmail
234,67,53
#ea4335

Newsvine
0,180,136
#00b488

Evernote
45,190,96
#2dbe60

MySpace
0, 64, 93
#00405d

Viadeo
240,115,85
#f07355

Line
0,195,0
#00c300

Flipboard
225,40,40
#e12828

Yummly
0, 64, 93
#3F000F

Viber
0, 64, 93
#665cac

Telegram
0, 64, 93
#0088CC

Instagram
63,114,155
#3f729b

YouTube
205,32,31
#cd201f

Vimeo
26,183,234
#1ab7ea

Foursquare
0, 64, 93
#00405d

Behance
23,105,255
#1769ff

Github
0, 64, 93
#00405d

Skype
0,175,240
#00aff0

Snapchat
255,250,55
#fffa37


Bảng màu an toàn cho website

Trước đó, các PC chỉ trợ giúp được tối đa 256 màu khác nhau, vì vậy danh sách 216 “Màu an toàn cho web” – Website Safe Colors được đề xuất làm tiêu chuẩn cho các thiết kế website lúc bấy giờ. Hiện tại điều này không còn trọng yếu, vì hầu hết các PC đều có thể hiển thị hàng triệu màu khác nhau.

000000
000033
000066
000099
0000CC
0000FF

003300
003333
003366
003399
0033CC
0033FF

006600
006633
006666
006699
0066CC
0066FF

009900
009933
009966
009999
0099CC
0099FF

00CC00
00CC33
00CC66
00CC99
00CCCC
00CCFF

00FF00
00FF33
00FF66
00FF99
00FFCC
00FFFF

330000
330033
330066
330099
3300CC
3300FF

333300
333333
333366
333399
3333CC
3333FF

336600
336633
336666
336699
3366CC
3366FF

339900
339933
339966
339999
3399CC
3399FF

33CC00
33CC33
33CC66
33CC99
33CCCC
33CCFF

33FF00
33FF33
33FF66
33FF99
33FFCC
33FFFF

660000
660033
660066
660099
6600CC
6600FF

663300
663333
663366
663399
6633CC
6633FF

666600
666633
666666
666699
6666CC
6666FF

669900
669933
669966
669999
6699CC
6699FF

66CC00
66CC33
66CC66
66CC99
66CCCC
66CCFF

66FF00
66FF33
66FF66
66FF99
66FFCC
66FFFF

990000
990033
990066
990099
9900CC
9900FF

993300
993333
993366
993399
9933CC
9933FF

996600
996633
996666
996699
9966CC
9966FF

999900
999933
999966
999999
9999CC
9999FF

99CC00
99CC33
99CC66
99CC99
99CCCC
99CCFF

99FF00
99FF33
99FF66
99FF99
99FFCC
99FFFF

CC0000
CC0033
CC0066
CC0099
CC00CC
CC00FF

CC3300
CC3333
CC3366
CC3399
CC33CC
CC33FF

CC6600
CC6633
CC6666
CC6699
CC66CC
CC66FF

CC9900
CC9933
CC9966
CC9999
CC99CC
CC99FF

CCCC00
CCCC33
CCCC66
CCCC99
CCCCCC
CCCCFF

CCFF00
CCFF33
CCFF66
CCFF99
CCFFCC
CCFFFF

FF0000
FF0033
FF0066
FF0099
FF00CC
FF00FF

FF3300
FF3333
FF3366
FF3399
FF33CC
FF33FF

FF6600
FF6633
FF6666
FF6699
FF66CC
FF66FF

FF9900
FF9933
FF9966
FF9999
FF99CC
FF99FF

FFCC00
FFCC33
FFCC66
FFCC99
FFCCCC
FFCCFF

FFFF00
FFFF33
FFFF66
FFFF99
FFFFCC
FFFFFF

 

Cám ơn mọi người đã ghé thăm Techxanh. Kì vọng mọi ng tìm được mã màu ưng ý cho mình!

Update 8/2020

5

/

5

(

1

bình chọn

)

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Kĩ Năng Sống

Xem Thêm :   Cách Giảm Mỡ Bụng Tại Nhà Hiệu Quả Cho Nữ Chỉ Trong 1 Tuần

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Tổng Hợp
Xem thêm :  Xem bói bàn tay nữ – Cách xem tướng bàn tay phụ nữ, con gái chi tiết

Related Articles

Back to top button