Các vị trí và cách sử dụng trạng từ (adverb) trong tiếng anh

Trạng từ – Adverb là một trong nhóm từ loại chính cần phải học trong tiếng Anh. Trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho cả câu. Câu khi có trạng từ sẽ có nghĩa chi tiết và cụ thể hơn. Tuy nhiên, trạng từ cũng có quy luật của nó. Hôm nay, Khoa Nguyen English sẽ giới thiệu chi tiết các loại trạng từ phổ biến trong câu cũng như cách sử dụng mà các bạn cần phải chú ý.
I. Trạng từ là gì?
Trạng từ hay phó từ là từ dùng để bổ nghĩa cho các ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ hay CÁC TRẠNG TỪ KHÁC, hoặc cung cấp thêm thông tin cho CÂU hoặc VẾ CÂU về:
- Nơi chốn (Place)
- Thời gian (Time)
- Cách thức (Manner)
- Nguyên nhân (Cause)
- Mức độ (Degree)
- …
Ví dụ:
- He runs very fast (Anh ta chạy rất nhanh)
=> Trạng từ “fast” (nhanh) bổ nghĩa cho động từ “run” (chạy)
=>Trạng từ “very” (rất) bổ nghĩa cho trạng từ “fast” (Nhanh) - He stayed in Paris last summer. (Anh ấy đã ở Paris vào mùa hè năm ngoái)
=> Trạng từ chỉ nơi chốn “in Paris” cung cấp thông tin về nơi chốn cho câu.
=> Trạng từ chỉ thời gian “last summer” cung cấp thông tin về thời gian cho câu. - She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp)
=> Trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “beautiful”
II. Chức năng của trạng từ
Trạng từ có 5 chức năng:
1. Bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
- He speaks English fluently (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát)
=> Fluently bổ nghĩa cho động từ speaks
2. Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
- I led a very pleasant life there. (Ở đó tôi sống rất vui.)
=> very bổ nghĩa cho tính từ pleasant
3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
- She acts too badly. (Cô ấy diễn quá dở)
=> too bổ nghĩa cho trạng từbadly.
4. Bổ nghĩa cho cụm giới từ
Ví dụ:
- His remarks were not quite to the point. (Những nhận xét của anh ta không nói đúng vào vấn đề)
=> quite bổ nghĩa cho cụm giới từ to the point
5. Bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
- Luckily, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã đậu kỳ thi cuối khóa.)
=> luckily bổ nghĩa cho cả câu he passed the final exam
III. Vị trí của trạng từ
1. Vị trí trạng từ trong câu
Trong câu thì trạng từ có 3 vị trí như sau:
a. Vị trí đầu câu – Front position
– Các trạng từ kết nối (however, then, next, besides, anyway,…) thường đứng ở vị trí đầu câu
Ví dụ:
- Tom has money. However, he’s not all that happy.
(Tom có tiền. Tuy nhiên, anh ấy không hạnh phúc như vậy) - Besides teaching English, he also teaches German.
(Ngoài dạy tiếng Anh, anh ấy cũng dạy tiếng Đức)
– Các trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của câu
Ví dụ:
- Yesterday morning something very strange happened.
(Sáng hôm qua một chuyện rất lạ đã xảy ra) - Recently, crime has been rising.
(Dạo gần đây, tội phạm gia tăng)
– Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu
Ví dụ:
- Unfortunately, someone had torn out the page.
(Thật không may, ai đó đã xé trang này) - Clearly, this computer needs to be repaired.
(Rõ ràng, cái máy tình này cần được sữa chữa)
b. Vị trí giữa câu – Mid position
– Những trạng từ chỉ tần suất (frequency) và cách thức (manner), mức độ (degree) có thể đứng ở vị trí giữa câu. Cụ thể:
1/ Trước động từ thường (ordinary verbs)
Ví dụ:
- We usually (trạng từ tần suất) go to Scotland in August.
(Chúng tôi thường đi Scotland vào tháng 8) - The ship slowly (trạng từ cách thức) sailed away
(Con tàu chầm chậm ra khơi) - She is extremely (trạng từ chỉ mức độ) beautiful.
(Cô ấy cực kì đẹp)
2/ Sau động từ “be” và trợ động từ (do, can, will, must, have,…) hoặc giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
- The visitors are just leaving.
(Khách vừa mới đi) - We don’t often go out in the evening.
(Chúng tôi không thường đi ra ngoài vào buổi tối) - She has never written to me.
(Cô ấy chưa bao giờ viết thư cho tôi)
3/ Vị trí trạng từ khi sử dụng với động từ “be” và các trợ động từ (do, can, will, must, have,…)
– Thông thường, trạng từ thường đứng sau động từ “be” và các trợ động từ, hoặc đứng giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
- The pictures have definitely been stolen.
=> trạng từ “definitely” nằm giữa 2 trợ động từ “have” và “been” - She would never have been promoted if she hadn’t changed jobs.
=> Trạng từ “never” nằm giữa 2 trợ động từ “would” và “have”
– Tuy nhiên, trạng từ chỉ cách thức khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả các trợ động từ
Ví dụ:
- The problem has been carefully studied. => Trạng từ “carefully” nằm sau 2 trợ động từ “has” và “been”
– Khi muốn nhấn mạnh động từ “be” hoặc trợ động từ, thì trạng từ thường đứng trước.
Ví dụ:
- I really am sorry. => Trạng từ “really” đứng trước động từ “be”
- He probably has arrived by now. => Trạng từ “probably” đứng trước trợ động từ “has”
- I always don’t like her. => Trạng từ “always” đứng trước trợ động từ “don’t”
– Trạng từ không được đứng giữa động từ và tân ngữ
Ví dụ:
- She speaks English well. [NOT: She speaks well English]
c. Vị trí cuối câu – End position
Các loại trạng từ thường được sử dụng ở vị trí cuối câu thường là những từ như:
1/ Chỉ cách thức
Ví dụ:
- He plays the guitar very well.
(Anh ấy chơi guitar rất giỏi)
2/ Chỉ thời gian hoặc tần suất
Ví dụ:
- The earthquake occured in Japan last year.
(Trận động đất đã xảy ra ở Nhật Bản năm ngoái)
3/ Chỉ địa điểm
Ví dụ:
- It’s heavy rain.We couldn’t see anything outside.
(Trời mưa rất to, chúng tôi không thể nhìn thấy gì ngoài đó).
Lưu ý: Trạng từ ở vị trí cuối câu thường theo tứ tự:
Cách thức (manner) -> Nơi chốn (place) -> Tần suất (frequency) -> Thời gian (time)
Ví dụ:
- He walked
slowly
around the park
twice a week
after dinner
.-
Trạng từ chỉ cách thức
:
slowly -
Trạng từ chỉ nơi chốn
: around the park - Trạng từ chỉ tần suất: twice a week
-
Trạng từ chỉ thời gian
: after dinner
-
2. Vị trí trạng từ so với các loại từ khác
a. Đứng trước hoặc sau động từ thường
Ví dụ:
- The children was sleeping, so, she carefully opened the door.
(Bọn trẻ đang ngủ nên cô ấy mở cửa rất khẽ) - She can dance ballet marvelously.
(Cô ấy múa ballet thật tuyệt)
b. Đứng trước tính từ
Ví dụ:
- That’s an extremely dangerous for you to go to the jungle.
(Thật sự rất nguy hiểm nếu bạn vào rừng)
c. Đứng trước hoặc sau trạng từ khác
Ví dụ:
- The car turned the corner really quickly.
(Ô tô quay đầu rất nhanh)
III. Phân loại trạng từ
1. Trạng từ chỉ cách thức – Adverbs of Manner
– Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào.
– Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với How.
Ví dụ: carefully (cẩn thận), angrily (giận dữ), noisily (ồn ào), well (tốt, hay), badly (xấu, dở), fast (nhanh), slowly (chậm), suddenly (bất ngờ),…
a. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức
– Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu (end position).
Ví dụ:
- He drove off angrily. (Anh ta giận dữ lái xe đi)
- I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.)
– Trạng từ tận cùng là “-ly” đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
Ví dụ:
- She angrily tore up the letter. (Cô ta giận dữ xé tan lá thư.)
b. Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Có 2 cách để thành lập trạng từ chỉ cách thức
– Cách 1 : Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ.
Adjective + ly –> Adverb
Ví dụ:
- bad + ly -> badly (xấu, dở)
- happy + ly -> happily (một cách hạnh phúc)
- beautiful + ly -> beautifully (một cách xinh đẹp)
– Cách 2: Sử dụng cấu trúc sau:
In + a / an + Adjective + way / manner –> Adverb
Ví dụ:
- bad (adjective) -> in a bad way (adverb)
- beautiful (adjective) -> in a beautiful way (adverb)
- friendly (adjective) -> in a friendly way / manner (adverb)
Lưu ý:
1/ Một số từ có tận cùng bằng “-ly” nhưng là tính từ (adjective) => chỉ có thể thành lập trạng từ với những động từ này theo cách 2.
Tính từ có đuôi “-ly”Nghĩa
hardchăm chỉ
fastnhanh
earlysớm
latetrễ
deepsâu
rightđúng
wrongsai
highcao
nearở gần
2/ Một số trạng từ có cùng hình thức với tính từ
Tính từTrạng từ
fastfast
hardhard
latelate
fairfair
cheapcheap
earlyearly
muchmuch
littlelittle
3/ Một số từ có hai trạng từ, nhưng ý nghĩa của chúng khác nhau.
STTTrạng từNghĩa
1hardcứng (=tough)
hardlyhiếm khi (=barely)
2latemuộn, trễ
latelygần đây, mới đây
3freemiễn phí (= no cost)
freelytự do (= without restriction)
4neargần về mặt khoảng cách
nearlygần như, suýt (= almost)
5highcao
highlyrất, lắm, hết sức (=very, very much)
6deepsâu
deeplyrất, lắm, hết sức (=very, very much)
2. Trạng từ chỉ thời gian – Adverbs of Time
– Trạng từ chỉ thời gian được dùng để trả lời cho các câu hỏi với when.
Ví dụ: then (lúc ấy), now (bây giờ), today (hôm nay), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), soon (chẳng bao lâu), immediately (ngay lập tức), recently (gần đây), three days ago (ba ngày trước đây), at two o’clock (vào lúc hai giờ).
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở vị trí cuối câu (end position)
Ví dụ:
- Can you do it now? (Bạn có thể làm ngay bây giờ không?)
- What’s going to happen next? (Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
- We’ll leave on Monday morning. (Sáng thứ Hai chúng tôi sẽ ra đi.)
– Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí đầu câu (front position)
Ví dụ:
- Today I’m going to London. (Hôm nay tôi sẽ đi London)
- We’re really busy this week. Last week we had nothing to do.
(Chúng tôi rất bận trong tuần này. Tuần trước chúng tôi không có việc gì để làm cả)
– Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position)
Ví dụ:
- We’ll soon be home. (Chúng tôi sẽ sớm về nhà)
- John has just gone out. (Ông John vừa mới ra ngoài)
3. Trạng từ chỉ nơi chốn – Adverbs of Place
- Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc xảy ra nơi nào.
- Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời câu hỏi với
Ví dụ: upstairs (ở trên lầu), around (quanh), somewhere (đâu đó), here (ở đây), at the office (ở văn phòng),…
Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
– Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu (end position)
Ví dụ:
- The children are playing upstairs. (Bọn trẻ đang chơi trên lầu.)
- Her parents live abroad. (Cha mẹ cô ấy sống ở nước ngoài.)
- I looked for it everywhere. (Tôi tìm nó ở khắp nơi)
– Trạng từ chỉ nơi chốn có thể đứng ở vị trí đầu câu (front position) khi trạng từ trong văn viết, nhất là khi không phải là trọng tâm của câu.
Ví dụ:
- At the end of the garden there was a very tall tree.
4. Trạng từ chỉ tần suất – Adverbs of Frequency
- Trạng từ chỉ tần suất cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào
- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi how often.
Trạng từNghĩa
alwaysluôn luôn
usuallythường xuyên
normallythông thường
generallythông thường
oftenthường
sometimesthỉnh thoảng
hardlyhầu như không
rarelyhiếm khi
neverkhông bao giờ
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
– Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí giữa câu (mid position)
Ví dụ:
- He is constantly in debt. (Ông ấy thường xuyên mắc nợ.)
- I’ll never agree to their demands. (Tôi sẽ không bao giờ đồng ý với yêu cầu của họ.)
– Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước hoặc sau trợ động từ
Ví dụ:
- I never can understand him.
- I can never understand him.
- I hope that we will never quarrel.
- I hope that we never will quarrel.
– Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu (front or end position)
Ví dụ:
- Usually I get up early. (Thường thì tôi hay dậy sớm.)
- The buses go every 10 minutes. (Cứ 10 phút lại có xe buýt)
- Every day we go jogging / We go jogging every day. (Tôi đi bộ mỗi ngày)
5. Trạng từ chỉ mức độ – Adverbs of Degree
- Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ (ít, nhiều,…) của một tính chất hoặc một đặc tính.
Ví dụ: too (quá), absolutely (tuyệt đối), extremely (vô cùng), nearly (gần như), very (rất), quite (khá), almost (gần như), enough (đủ), really (thực sự), just (đúng, vừa đủ),…
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ
– Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa
Ví dụ:
- I’m very pleased with your success. (Tôi rất vui với thành công của bạn.)
- They spoke too quickly for us to understand. (Họ nói quá nhanh để chúng tôi có thể hiểu)
– Tuy nhiên, đối với trạng từ enough thì đứng sau tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
- The box isn’t big enough. (Cái hộp không đủ to)
- You should write clearly enough for us to read. (Bạn nên viết đủ rõ để chúng tôi đọc)
– Trạng từ chỉ mức độ có thể bổ nghĩa cho động từ : trước động từ chính, sau động từ “be” và trợ động từ
Ví dụ:
- I really enjoy that movie. (Tôi thực sự thích bộ phim đó)
- The hammer is just the thing I need. (Cái búa này đúng là cái tôi cần).
6. Trạng từ chỉ đánh giá – Adverbs of Evaluation
Trạng từ đánh giá được dùng để đưa ra nhận xét, đánh giá, đưa ra quan điểm về một sự việc nào đó.
Trạng từ đánh giá thường được dùng để bổ nghĩa cho cả mệnh đề hoặc câu.
Ví dụ: absolutely (hoàn toàn), definitely (chắc chắn), apparently (rõ ràng), clearly (rõ rang), honestly (thẳng thắn, trung thực), fortunately (may mắn), unfortunately (không may), frankly (thẳng thắn, nói thật), bravely (dũng cảm), hopefully (hy vọng),…
Vị trí của trạng từ đánh giá
- Trạng từ đánh giá có thể đứng đầu câu và đứng trước dấu phẩy
Ví dụ:
- Unfortunately, I’ve forgotten to take a picture with Tom Cruise.
(Thật không may, tôi đã quên chụp một tấm ảnh với Tom Cruise)
– Trạng từ đánh giá có thể đứng giữa câu.
Ví dụ:
- He bravely stood up and spoke his mind about the city pollution.
(Anh ấy đã dũng cảm đứng lên và nói lên suy nghĩ của mình về ô nhiễm trong thành phố)
7. Trạng từ hội tụ – Focusing Adverbs
Trạng từ hội tụ được dùng để “khoanh vùng phạm vi” của một sự vật, sự việc nào đó trong câu.
Trạng từ hội tụ có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, cụm danh từ, cụm giới từ.
TRẠNG TỪ HỘI TỤNghĩa
especiallyđặc biệt
generallyđa số
justchỉ
largelyphần lớn
mainlychủ yếu
onlychỉ
particularlycụ thể
simplychỉ , đơn giản
Ví trí của trạng từ hội tụ
- Trạng từ hội tụ đứng ở trước từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa
Ví dụ:
- I simply want to ask you a question.
(Tôi chỉ muốn hỏi bạn một câu hỏi) - I chose this ring especially for you.
(Tôi đã chọn cái nhẫn này đặc biệt cho bạn)
8. Trạng từ nối – Linking Adverbs hay Transition Words
Trạng từ nối được dùng như liên từ (conjunctions) : dùng đề nối 2 câu với nhau hoặc 2 vế câu trong 1 câu với nhau.
NGUYÊN NHÂN – KẾT QUẢTRÌNH TỰ / BỔ SUNGTHỜI GIANTƯƠNG PHẢN
AccordinglyFirst / NextBeforeRather
ConsequentlyFinallyMeanwhileHowever
HenceFurthermoreSinceInstead
ThereforeIn additionNowInspite of
ThenMoreoverLatelyBut
NHẤN MẠNHTÓM TẮT / TỔNG KẾTMINH HỌASO SÁNH
IndeedBrieflyFor exampleLike / As
CertainlyIn conclusionFor instanceLikewise
DefinitelyIn summaryTypicallySimilarly
UndoubtedlyNamely
Vị trí của trạng từ nối
– Trạng từ nối nằm giữa 2 vế trong cùng 1 câu.
Ví dụ:
- I was very tired and consequently couldn’t join them.
(Tôi rất mệt và hậu quả là tôi đã không thể tham gia cùng họ) - There was a problem at work, hence I went home late.
(Có một tí rắc rối ở nơi làm việc, vì vậy, tôi về nhà muộn.)
– Trạng từ nối nằm giữa 2 câu
Ví dụ:
- Mary is very hungry. However, she don’t have any food.
(Mary rất đói. Tuy nhiên, cô ấy không có gì để ăn)
IV. Cách thành lập trạng từ
1. Thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ
Adjective + ly –> Adverb
Ví dụ:
- bad + ly -> badly (xấu, dở)
- happy + ly -> happily (một cách hạnh phúc)
- beautiful + ly -> beautifully (một cách xinh đẹp)
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi “-e” => bỏ “-e” trước khi thêm “-ly”
Ví dụ: true – truly , sensible – sensibly , remarkable – remarkably,…
- Nếu tính từ kết thức bằng đuôi “-y” => đổi “-y” thành “-I” sau đó thêm “-ly”
Ví dụ: happy -> happily, greedy – greedily,…
2. Sử dụng tính từ như trạng từ
Có thể biến tính từ thành trạng từ bằng cách sử dụng cấu trúc sau:
In + a / an + Adjective + way / manner –> Adverb
Ví dụ:
- bad (adjective) -> in a bad way (adverb)
- beautiful (adjective) -> in a beautiful way (adverb)
- friendly (adjective) -> in a friendly way / manner (adverb)
3. Trạng từ được hình thành từ danh từ
Một số trạng từ được tạo thành từ danh từ với hậu tố “-wise” => Có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào.
Ví dụ: clockwise, lengthwise, otherwise, timewise…
- Turn the screw clockwise to tighten it. (Vặn con ốc theo chiều kim đồng hồ để siết chặt nó)
- We have six presenters, and timewise we’re going to be very limited.
(Chúng tôi có sáu người thuyết trình, và về mặt thời gian thì chúng tôi sẽ rất giới hạn).
V. Một số trạng từ phổ biến nhất
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
1alwaysluôn luôn
2usuallythường xuyên
3frequentlythường
4sometimesthỉnh thoảng
5occasionallyđôi khi
6often thường
7seldomhiếm khi
8rarelyhiếm khi
9hardly everhầu như không
10neverkhông bao giờ
TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN
1alreadyđã rồi
2latelygần đây
3stillvẫn
4tomorrowngày mai
5earlysớm
6nowngay bây giờ
7soonsớm thôi
8yesterdayhôm qua
9finallycuối cùng thì
10recentlygần đây
TRẠNG TỪ LIÊN KẾT
1besidesbên cạnh đó
2howevermặc dù
3thensau đó
4insteadthay vào đó
5moreoverhơn nữa
6as a resultkết quả là
7unlikekhông giống như
8furthermorehơn nữa
9on the other handmặt khác
10in facttrên thực tế
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM
1hereở đây
2thereở kia
3everywherekhắp mọi nơi
4somewheremột nơi nào đó
5anywherebất kỳ đâu
6nowherekhông ở đâu cả
7nearbygần đây
8insidebên trong
9outsidebên ngoài
10awayđi khỏi
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
1hardlyhầu như không
2littlemột ít
3fullyhoàn toàn
4ratherkhá là
5veryrất
6stronglycực kì
7simplyđơn giản
8enormouslycực kì
9highlyhết sức
10almostgần như
11absolutelytuyệt đối
12enoughđủ
13perfectlyhoàn hảo
14entirelytoàn bộ
15prettykhá là
16terriblycực kì
17a lotrất nhiều
18remarkablyđáng kể
19quitekhá là
20slightlymột chút
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
1angrilymột cách tức giận
2bravelymột cách dũng cảm
3politelymột cách lịch sự
4carelesslymột cách cẩu thả
5easilymột cách dễ dàng
6happilymột cách vui vẻ
7hungrilymột cách đói khát
8lazilymột cách lười biếng
9loudlymột cách ồn ào
10recklesslymột cách bất cẩn
11accuratelymột cách chính xác
12beautifullymột cách đẹp đẽ
13expertlymột cách điêu luyện
14professionallymột cách chuyên nghiệp
15axiouslymột cách lo âu
16carefullymột cách cẩn thận
17greddilymột cách tham lam
18quicklymột cách nhanh chóng
19badlycực kì
20cautiouslymột cách cẩn trọng
TRẠNG TỪ HỘI TỤ (HAY CHỈ ĐỊNH)
1justchỉ
2onlyduy nhất
3simplyđơn giản là
4mainlychủ yếu là
5largelyphần lớn là
6generallynói chung
7especiallyđặc biệt là
8 particularlycụ thể là
9specificallycụ thể là
VI. Bài tập áp dụng
Bài 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
- He………….reads a book. (quick)
- Mandy is a………….girl. (pretty)
- The class is………….loud today. (terrible)
- Max is a………….student. (good)
- You can………….open this tin. (easy)
- It’s a………….day today. (terrible)
- She sang the song……. (good)
- He is a………….driver. (care)
- He drives the car……(careful)
- The dog barks……(loud)
Bài 2: Complete the following sentences with adjective or adverb form of the words.
- Tina listened to her mother…………. ( careful)
- Moana was ……………… hurt in a car accident. (serious)
- She is very ………………. and earns a lot of money. (success)
- He becomes …………………… when he sees her. (happy)
- The car goes extremely ……………….. . (fast)
- He is not a good student, but he writes ………. (good).
- He is tired because he has worked ……………. .(hard)
- We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
- She looked ………… , but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
- Tom is ………… . He works …………………… (slow)
Bài 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Dạng đó có thể là tính từ hoặc trạng từ.
- Once upon a time there were three little pigs who wanted to see the world. When they left home, their mum gave them some advice: Whatever you do, do it the (good)…………. you can.
- So the three pigs wandered through the world and were the (happy)…………. pigs you’ve ever seen.
- They were playing (fun)…………. games all summer long, but then came autumn and each pig wanted to build a house.
- The first pig was not only the (small)…………. but also the (lazy)…………. of the pigs.
- He (quick)…………. built a house out of straw.
- The second pig made his house out of wood which was a bit (difficult)…………. than building a straw house.
- The third pig followed his mum’s advice and built a strong house out of bricks, which was the (difficult)………….house to build.
- The pig worked very (hard)…………., but finally got his house ready before winter.
- During the cold winter months, the three little pigs lived an (extreme)…………. happy life in their houses.
- They (regular)…………. visited one another and had the (wonderful)…………. time of their lives.
Bài 4: Choose the best answers
James, a golfer, was playing a round golf yesterday when he (accidental–accidentally) hit his ball into a hole off the golfing greens. James made an (accidental–accidentally) shot. Unexpectedly, an (angry–angrily) gopher appeared. The gopher (angry–angrily) pushed the ball out out of its hole. The gopher complained (loud–loudly). The gopher made a (loud–loudly) complaint. The ball hit him (hard–hardly) on the head. James could (hard–hardly)believe that a gopher was making its home on the golf course. Normally, James has (good–well)eyesight. However, he didn’t see (good–well) this time because his ball did land anywhere near the golf green.
The gopher probably had a (painful–painfully)headache. The gopher lay still for a moment and then blinked its eyes(painful–painfully). The (guilty–guiltily) golfer, James, reached for his ball. “Sorry, little guy!” James said (guilty–guiltily). The gopher disappeared (quick–quickly) into its hole—with the ball! So James (quick–quickly) left the golfing green without his ball. After this experience, James (wise–wisely)wore his glasses whenever he played golf. The (wise–wisely) gopher found a new hole to live in.
ĐÁP ÁN
Bài 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
- quickly
2. pretty
3. terribly
4. good
5. easily
6. terrible
7. well
8. careful
9. carefully
10. loudly
Bài 2:
- carefully
- seriously
- successful
- happy
- fast
- well
- hard
- carefully
- calm
- slow/ slowly
Bài 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Dạng đó có thể là tính từ hoặc trạng từ.
- best
2. happiest
3. funny
4. smallest, laziest
5. quickly
6. more difficult
7. most difficult
8. hard
9. extremely
10. regularly, wonderful
Bài 4:
- accidentally
- accidental
- angry
- angrily
- oud or loudly (both)
- loud
- hard (adj & adv have same form)
- hardly (“barely”, “almost not”)
- good
- well
- painful
- painfully
- guilty
- guiltily
- quickly
- quick
- wisely
- wise
- wisely
- wise
Lời kết
Trên đây là những kiến thức khá đầy đủ về Trạng từ trong tiếng Anh. Các bạn chịu khó đọc kỹ để hiểu trước khi tìm hiểu về các từ loại khác nhé. Khoa Nguyen English luôn đồng hành với các bạn trên con đường chinh phục tiêng Anh. Chúc các bạn 1 ngày học tập hiệu quả!
Các trạng từ trong tiếng anh: vị trí và cách dùng [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – Các loại từ #8]
Học sách và Nhớ 1000 từ vựng đủ mọi chủ đề, tăng ngay 34 điểm thi trong 2 tháng. Tìm hiểu ngay: https://bit.ly/3BnX2fJ
• Học tại trung tâm: http://tienganh.elight.edu.vn/
Xem thêm danh sách video bài học theo chủ đề
1. Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/S2z8Id
2. Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: https://goo.gl/O94uHk
3. Ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/axyGCL
4. Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/FpFvXW
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/mRwVd4
6. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/q92BZh
Mỗi ngày xem 35 video học tiếng anh của Elight, kết hợp với khóa học tiếng Anh toàn diện của Elight, tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng.
Subscribe để nhận thông báo video mới
Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, subscribe Elight ngay tại link này nhé: https://www.youtube.com/channel/UCjsIuhbtDQny5lv4B2b2VOg?sub_confirmation=1
Các trạng từ trong tiếng anh: vị trí và cách dùng
https://youtu.be/cDvkCmloxmo
Một trong những loại từ làm \