Giáo Dục

Giỏi ngay cấu trúc make trong 5 phút. cách phân biệt make và do chính xác nhất!

cấu trúc make Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Các Cụm Từ Thông Dụng Đi Với Make

Cấu trúc make là một trong những cấu trúc được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Make đi kèm với rất nhiều cụm từ với các nghĩa khác nhau. Điều này gây ra sự nhầm lẫn và khó nhớ cho nhiều người học tiếng Anh. Vậy có những cấu trúc make thông dụng nào? Làm thế nào để phân biệt cách dùng, ngữ nghĩa của chúng? Hãy cùng Fast English tìm hiểu thông qua bài học ngày hôm nay nhé!

cấu trúc make

Make nghĩa là gì?

Make là một động từ thường trong tiếng Anh.

Make là một ngoại động từ có nghĩa là làm, chế tạo, khiến cho.

Ví dụ:

  • To make the bed: dọn dẹp giường

  • To make tea: pha tách trà

Make có nghĩa là kiếm được, thu được, lượm được.

Ví dụ:

  • Make money: kiếm tiền

  • Make a profit: kiếm lãi

Make có nghĩa là gây ra

Ví dụ:

  • Make a noise: gây ồn ĩ

  • Make a journey: làm một cuộc hành trình

Make có nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.

  • Ví dụ:

    He makes her repeat it. (Anh ta bắt cô ấy phải nhắc đi nhắc lại nó.)

Make là nội động từ mang ý nghĩa là đi, tiến lên, xuống (thủy triều); làm ra; chuẩn bị.

Ví dụ:

  • To make for the door: tiến lên về phía cửa.

  • Long is making the breakfast (Long đang chuẩn bị bữa sáng.)

Tổng hợp cấu trúc make và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc make somebody do something ( Sai khiến ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • She makes him do all the housework. ( Cô ta bắt anh ấy làm hết việc nhà)

  • Tim makes his students go to school early. (Tim bắt học sinh của anh ấy đi học sớm).

Đây là một cấu trúc sai khiến khá phổ biến. Nó thường được dùng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi.

Những cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:

  • Get sb to do st

  • Have sb do sth

Ví dụ:

I make Tom fix my car (Tôi bắt Tom sửa ô tô cho tôi)

=> I’ll have Peter fix my car

=> I’ll get Peter to fix my car.

Xem thêm :  Unit 1 lớp 8: getting started

Cấu trúc make somebody to verb ( Buộc phải làm gì)

Ví dụ:

  • Don’t make her cry (Đừng làm cô ấy khóc)

  • Lan makes me go out. (Lan bắt tôi ra ngoài)

Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm điều gì đó ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Còn trong câu bị động, sử dụng cấu trúc “Make sb to do sth”.

 

Ví dụ:

– Lan’s teacher makes her do homework. (Giáo viên của Lan bắt cô ấy làm bài tập)

=> Lan is made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).

 

– Dung makes his girlfriend be at home after wedding. (Dũng bắt bạn gái ở nhà sau khi cưới).

=> Dung’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Dũng buộc phải ở nhà sau khi cưới)

Cấu trúc make somebody/ something + adj ( Làm cho)

Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • The film makes me happy. (Bộ phim làm tôi vui)

  • He makes me sad. (Anh ấy làm tôi buồn)

  • Lan’s gift makes me very happy. (Món quà của Lan làm tôi rất hạnh phúc)

Cấu trúc make possible/ impossible

Cấu trúc make it possible/impossible (for sb) + to V

Nếu trong câu theo sau make là to V thì phải thêm it đứng giữa make và possible/ impossible.

 

Ví dụ: Phân tích câu dưới đây:

The new motobike make possible to go to work easily and quickly.

=> Ta thấy sau make có to V (to go), vì vậy ta phải thêm it vào giữa make và possible.

=> Vì vậy câu đúng phải là: The new motobike make it possible to go to work easily and quickly.

 

Ngoài ra, ở cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như difficult, easy…

Ví dụ: Studying abroad makes it easier for me to get the job. (Học ở nước ngoài giúp tôi có việc dễ dàng hơn).

Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N

Cấu trúc này ngược lại hoàn toàn với cấu trúc make possible ở trên.

Nếu theo sau make là một danh từ hoặc một cụm danh từ thì “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/impossible.

Ví dụ:

• The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp giao tiếp nhanh chóng hơn).

Xem thêm :  Khái niệm về văn tự sự

=> Do Faster communication là cụm danh từ nên ta dùng make possible.

Một số cụm từ đi với make thông dụng

cấu trúc với make

 

Trong giải bài tập hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều cụm từ đi với make. Dưới đây là một số cụm động từ và cụm từ đi với make thông dụng.

Cụm động từ với make

Make off

Chạy trốn

Make up for

Đền bù

Make up with sb

Làm hòa với ai

Make up

Trang điểm

Make out

Hiểu ra

Make for

Di chuyển về hướng

Make sth out to be

Khẳng định

Make over

Giao lại cái gì cho ai

Make sth out to be

Khẳng định

Make into

Biến đổi thành cái gì

cụm từ với make

Cụm từ với make

Make a decision = make up one’s mind

Quyết định

Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai

Make a living

Kiếm sống

Make a bed

Dọn dẹp giường

Make a fuss over sth

Làm rối, làm ầm lên

Make friend with sb

Kết bạn với ai

Make the most/the best of sth

Tận dụng triệt để

make progress

Tiến bộ

make a contribution to

Góp phần

make a habit of sth

Tạo thói quen làm gì

make money

Kiếm tiền

make an effort

Nỗ lực

make way for sb/sth

Dọn đường cho ai, cái gì

Bài tập cấu trúc make trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống

1. He is … research in science now.

2. We normally … the shopping on Sunday mornings.

3. Let’s … a plan.

4. She … crossword puzzles on the bus everyday.

5. Could you .. me a favour?

6. You … me happy everyday.

 

Bài tập 2: Áp dụng cấu trúc make sb chuyển các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

1. Bố tôi bắt tôi đi chợ mỗi ngày.

2. Cô ấy khiến anh ấy đến trường.

3. Vụ tai nạn đã khiến Petter mất đi một cánh tay.

4. Hành động nhỏ của anh ấy khiến tôi vô cùng hạnh phúc.

5. Luna ấy luôn khiến mọi người lo lắng.

6. Nhiều kẹo khiến lũ trẻ vô dùng thích thú.

Đáp án bài tập cấu trúc với make

Đáp án bài tập 1

1. Doing          2. Do        3. Make

Xem thêm :  Tình yêu là gì? 20 định nghĩa tình yêu chuẩn nhất

4. Does           5. Do        6. Made

 

Đáp án bài tập 2

1.My father made me go to the market every day.

2. She made him go to school.

3. The accident made Petter lose an arm.

4. His little action makes me extremely happy.

5. Luna always makes people worry.

6. Many candies make the children amused.

 

Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập về cấu trúc make, ý nghĩa, cách dùng các cụm từ thông dụng với make. Hi vọng các bạn có thể hiểu rõ, nắm chắc ngữ pháp về cấu trúc của make. Hãy theo dõi Fast English để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay vướng mắc gì cần giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để Fast English có thể nhanh chóng giải đáp nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!


Langmaster – 27 Cấu trúc tiếng Anh hữu ích với MAKE [Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày #3]


➤ Langmaster Learning System Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mới bắt đầu/ mất gốc: http://langmaster.edu.vn/langmasterlearningsystem
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube: http://bit.ly/DangKyKenhLangmaster
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Langmaster 27 Cấu trúc tiếng Anh hữu ích với MAKE
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:
1⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc: https://goo.gl/668kzB
2⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc: https://goo.gl/jvsCrU
3⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: https://goo.gl/8m6JrT
4⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản: https://goo.gl/M5BnHv
5⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/WgfaCW
6⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/fcYtFk
7⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/upibE5
8⃣ Thông tin về sách của Langmaster: https://goo.gl/vpFGpU
➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh: http://bit.ly/CongdongHoctiengAnh
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
HoctiengAnh TiengAnhGiaoTiep Langmaster Học_tiếng_Anh_online

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button