Giáo Dục

Điểm chuẩn đại học sư phạm kỹ thuật tphcm 2021 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
27
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

2
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

3
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

4
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

5
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

6
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

7
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

8
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

9
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

10
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

11
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
22.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

12
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

13
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

14
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

15
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

16
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

17
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

18
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

19
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

20
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

21
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

22
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

23
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

24
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

25
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

26
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

27
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

28
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

29
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

30
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

31
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

32
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

33
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

34
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

35
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

36
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

37
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

38
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

39
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

40
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

41
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

42
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

43
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

44
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

45
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

46
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

47
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

48
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

49
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

50
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

51
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

52
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

53
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

54
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

55
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

56
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

57
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

58
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

59
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

60
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

61
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
23.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

62
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

63
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

64
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

65
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

66
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

67
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

68
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên

69
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
27.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

70
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

71
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

72
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

73
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

74
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

75
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

76
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

77
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

78
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

79
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

80
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

81
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

82
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

83
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

84
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

85
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

86
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

87
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

88
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

89
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

90
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

91
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

92
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

93
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

94
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

95
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

96
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

97
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

Xem thêm :  Lesson 6: cách nhận xét biểu đồ bằng tiếng anh, cách nhận xét biểu đồ bằng tiếng anh: bar charts

98
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

99
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

100
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

101
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

102
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

103
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

104
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

105
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

106
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

107
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

108
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

109
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

110
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

111
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

112
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

113
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

114
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

115
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

116
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

117
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

118
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

119
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

120
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

121
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

122
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

123
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

124
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

125
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

126
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

127
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
23.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

128
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

129
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

130
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

131
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

132
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200

133
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

134
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

135
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

136
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

137
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

138
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

139
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

140
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

141
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

142
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

143
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

144
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

145
7430201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

146
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

147
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

148
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

149
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

150
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

151
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

152
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

153
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

154
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

155
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

156
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

157
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

158
7510202N
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

159
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

160
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

161
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

162
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

163
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

164
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

165
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

166
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

167
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

168
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

169
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

170
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

171
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

172
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

173
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

174
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

175
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

176
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

177
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

178
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

179
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

180
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

181
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

182
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

183
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

184
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

185
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

186
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

187
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

188
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

189
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

Xem thêm :  Văn bản: sự giàu đẹp của tiếng việt (đầy đủ)

190
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

191
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

192
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

193
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

194
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

195
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

196
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

197
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

198
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

199
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

200
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

201
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại

202
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

203
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

204
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

205
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

206
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

207
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

208
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

209
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

210
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

211
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

212
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

213
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

214
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

215
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

216
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

217
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

218
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

219
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

220
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

221
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

222
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

223
75102010
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

224
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

225
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

226
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

227
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

228
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

229
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

230
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

231
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

232
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

233
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

234
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

235
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

236
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

237
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

238
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

239
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

240
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

241
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

242
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

243
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

244
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

245
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

246
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

247
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

248
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

249
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

250
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

251
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

252
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

253
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

254
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

255
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

256
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

257
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

258
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

259
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

260
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

261
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

262
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

263
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

264
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

265
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

266
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

267
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

268
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

269
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

270
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên

271
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

272
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

273
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

274
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

275
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

276
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

277
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

278
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

279
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

280
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

281
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
24.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

282
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

283
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

284
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

285
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

286
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

287
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

288
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

289
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

290
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

291
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

292
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

293
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

294
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

295
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

296
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

297
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

298
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

299
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

300
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

301
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

302
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

303
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

Xem thêm :  Góc tò mò: 1 hải lý bằng bao nhiêu km?

304
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

305
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

306
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

307
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

308
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

309
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

310
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

311
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

312
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

313
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

314
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

315
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

316
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

317
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

318
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

319
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

320
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

321
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

322
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

323
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

324
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

325
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

326
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

327
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

328
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

329
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

330
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

331
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

332
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

333
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

334
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

335
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

336
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

337
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

338
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

339
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200

340
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

341
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

342
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

343
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
27.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

344
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

345
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

346
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

347
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

348
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

349
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

350
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

351
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

352
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

353
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

354
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

355
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

356
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

357
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

358
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

359
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

360
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

361
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

362
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

363
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

364
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

365
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

366
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

367
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

368
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

369
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

370
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

371
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

372
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

373
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

374
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

375
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

376
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

377
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

378
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

379
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

380
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

381
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

382
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

383
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

384
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

385
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

386
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

387
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

388
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

389
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

390
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

391
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

392
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

393
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

394
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

395
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

396
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

397
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

398
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

399
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

400
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

401
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

402
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

403
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

404
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

405
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

406
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

407
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

408
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại


Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học tập THPT 2021.


anhngoceducationtv
Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học tập THPT, ngành sư phạm hoá có điểm chuẩn cao nhất với 29,75 điểm 3 môn (trung bình hơn 9,9 điểm/ môn).
Đây là Kênh truyền hình giáo dục muốn gửi đến quý Thầy cô giáo, các bậc phụ huynh cùng toàn thể các em học sinh yêu quý những kiến thức về giáo dục như: Kiến thức về cuộc sống, kiến thức về khoa học kỹ thuật và kiến thức về học làm người…
Hãy nhấn nút “Subscribe” và \

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button