Điểm chuẩn đại học sư phạm kỹ thuật tphcm 2021 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
27
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
2
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
3
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
4
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
5
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
6
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
7
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
8
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
9
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
10
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
11
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
22.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
12
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
13
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
14
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
15
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
16
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
17
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
18
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
19
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
20
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
21
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
22
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
23
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
24
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
25
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
26
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
27
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
28
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
29
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
30
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
31
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
32
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
33
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
34
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
35
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
36
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
37
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
38
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
39
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
40
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
41
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
42
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
43
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
44
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
45
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
46
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
47
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
48
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
49
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
50
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
51
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
52
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
53
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
54
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
55
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
56
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
57
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
58
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
59
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
60
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
61
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
23.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
62
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
63
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
64
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
65
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
66
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
67
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
68
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường chuyên
69
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
27.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
70
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
71
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
72
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
73
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
74
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
75
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
76
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
77
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
78
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
79
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
80
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
81
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
82
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
83
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
84
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
85
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
86
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
87
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
88
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
89
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
90
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
91
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
92
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
93
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
94
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
95
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
96
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
97
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
98
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
99
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
100
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
101
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
102
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
103
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
104
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
105
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
106
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
107
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
108
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
109
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
110
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
111
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
112
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
113
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
114
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
115
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
116
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
117
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
118
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
119
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
120
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
121
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
122
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
123
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
124
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
125
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
126
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
127
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
23.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
128
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
129
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
130
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
131
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
132
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện trường top 200
133
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
134
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
135
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
136
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
137
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
138
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
139
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
140
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
141
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
142
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
143
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
144
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
145
7430201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
146
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
147
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
148
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
149
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
150
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
151
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
152
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
153
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
154
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
155
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
156
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
157
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
158
7510202N
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
159
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
160
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
161
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
162
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
163
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
164
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
165
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
166
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
167
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
168
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
169
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
170
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
171
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
172
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
173
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
174
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
175
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
176
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
177
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
178
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
179
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
180
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
181
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
182
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
183
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
184
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
185
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
186
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
187
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.75
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
188
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
189
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
190
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
191
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
192
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
193
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
194
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.25
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
195
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
196
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
197
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
198
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
199
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
200
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
201
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết – diện các trường còn lại
202
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
203
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
204
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
205
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
206
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
207
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
208
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
209
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
210
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
211
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
212
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
23.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
213
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
214
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
215
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
216
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
217
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
218
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
219
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
220
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
221
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
222
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
223
75102010
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
224
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
225
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
226
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
227
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
228
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
229
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
230
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
231
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
232
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
233
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
234
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
235
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
236
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
237
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
238
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
239
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
240
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
241
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
242
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
243
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
244
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
245
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
246
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
247
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
248
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
249
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
250
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
251
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
252
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
253
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
254
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
255
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
256
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
257
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
258
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
259
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
260
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
261
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
262
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
263
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
24.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
264
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
265
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
266
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
267
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
268
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
269
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
270
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
20
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
271
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
272
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
273
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
274
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
275
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
276
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
277
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
278
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
279
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
280
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
281
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
24.75
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
282
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
283
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
284
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
285
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
286
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
287
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
288
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
289
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
290
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
291
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
292
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
293
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
294
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
295
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
296
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
297
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
298
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
299
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
300
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
301
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
302
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
303
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
304
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
305
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
306
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
307
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
308
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
309
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
310
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
311
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
312
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
313
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
314
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
315
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
316
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
317
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
318
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
319
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
320
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
321
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
21.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
322
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
323
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
324
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
325
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
326
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
327
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
328
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
329
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
330
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
331
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
332
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
333
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
334
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
335
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
336
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
337
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
338
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
339
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
20.5
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
340
7140231D
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
D01; D96
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
341
7220201D
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
D01; D96
28
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
342
7340120D
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
343
7340122C
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
27.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
344
7340122D
Thương mại điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
345
7340301C
Kế toán (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
346
7340301D
Kế toán (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
347
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
348
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
349
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
350
7480118D
Hệ thống nhúng và IoT
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
351
7480201A
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
352
7480201C
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
353
7480201D
Công nghệ thông tin (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
354
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
355
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
356
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
357
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
358
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
359
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
360
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
361
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
362
7510202A
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
363
7510202C
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
364
7510202D
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
365
7510202N
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
366
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
367
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
368
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
369
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
26.25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
370
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
371
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
372
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
373
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
374
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
375
7510208D
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
376
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
377
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
378
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
379
7510302A
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
380
7510302C
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
381
7510302D
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
382
7510302N
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )
A00; A01; D01; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
383
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
384
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
385
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
28.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
386
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
387
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
28.75
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
388
7510402D
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
389
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
390
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
22.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
391
7510601A
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
A00; A01; D01; D90
23
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
392
7510601C
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
393
7510601D
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
26.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
394
7510605D
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
29
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
395
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
396
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
397
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp Đại trà)
A00; A01; D01; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
398
7520212D
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
27
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
399
7540101A
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
A00; B00; D07; D90
23.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
400
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
A00; B00; D07; D90
24
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
401
7540101D
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
A00; B00; D07; D90
27.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
402
7540209C
Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
403
7540209D
Công nghệ may (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
24.5
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
404
7549002D
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
405
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
22
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
406
7580302D
Quản lý xây dựng (Đại trà)
A00; A01; D01; D90
25
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
407
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
A00; A01; D01; D07
26
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
408
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
21
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học tập THPT 2021.
anhngoceducationtv
Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học tập THPT, ngành sư phạm hoá có điểm chuẩn cao nhất với 29,75 điểm 3 môn (trung bình hơn 9,9 điểm/ môn).
Đây là Kênh truyền hình giáo dục muốn gửi đến quý Thầy cô giáo, các bậc phụ huynh cùng toàn thể các em học sinh yêu quý những kiến thức về giáo dục như: Kiến thức về cuộc sống, kiến thức về khoa học kỹ thuật và kiến thức về học làm người…
Hãy nhấn nút “Subscribe” và \