Giáo Dục

Keep track of là gì

Bạn đang xem: Keep track of là gì Tại Website vuongquocdongu.com

Keep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì trong Tiếng Anh? Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác chúng sử dụng trong các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Để biết thông tin chi tiết hãy xem ngay nội dung giải nghĩa bên dưới nhé!

*

Những kiến thức về Keep

Keep là gì?

Phrasal verb with keep: Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with

Keep là một động từ thường xuyên gặp. Động từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

+ Giữ, giữ lại

Ex: Hoa kept my key yesterday.

Bạn đang xem: Keep track of là gì

(Hoa đã giữ chìa khóa của tôi ngày hôm nay)

+ Quản lý, trông nom

Ex: My brother has kept a small company for 2 years.

(Anh trai tôi đã quản lý một công ty nhỏ được khoảng 2 năm)

+ Bảo quản

Ex: A: I can’t eat chicken anymore.

(Tôi không thể ăn gà được nữa)

B: You should keep in the refrigerator.

(Bạn nên bảo quan trong tủ lạnh)

+ Nuôi, chăm sóc

Ex: My family kept a lot of hens.

(Gia đình tôi nuôi rất nhiều gà mái)

+ Ghi chép

Ex: His sister has kept a diary for 5 years.

(Chị gái anh ấy đã ghi nhật ký khoảng 5 năm)

+ Tuân theo, giữ đúng lời hứa

Ex: My uncle kept an appointment with me.

(Chú tôi đã giữ đúng hẹn với tôi)

Cấu trúc

S + (keep) + Ving + something…

➔ Cấu trúc keep này diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì làm việc gì.

Xem thêm :  Tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh lớp 6

Ex: We kept hoping that our boss would phone us.

(Chúng tôi đã tiếp tục hy vọng rằng sếp sẽ gọi điện cho chúng tôi)

Cụm từ thông dụng của Keep

Keep it up là gì?

Keep it up: giữ nó lên, giữ vững thành tích ở mức cao

➔ Cấu trúc này được sử dụng để khuyến khích người nào đó tiếp tục làm việc gì.

Ex: You are doing a good job! Keep it up!

(Bạn đang làm rất tốt! Giữ nó lên)

Keep track of là gì?

Keep track of: theo dõi

Cấu trúc

S + (keep) track of + someone/something

➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì

Ex: I can’t keep track of something beacause I had so many jobs.

(Tôi không thể tiếp tục tiếp nhận một thứ gì vì tôi đã có nhiều việc)

Keep in touch là gì?

Keep in touch: giữ liên lạc

➔ Cụm từ này nói về việc tiếp tục nói chuyện hay viết về người nào

Ex: I would like to keep in touch with her.

(Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy)

Phân biệt Keep in touch và Get in touch

– Keep in touch: bắt đầu mối quan hệ với ai và cần giữ liên lạc với họ

– Get in touch: nhận ra danh tính của người nào và mong muốn giữ liên lạc lại

Keep up with là gì?

Keep up with: theo kịp với, bắt kịp với

Cấu trúc

S + (keep) up with + somebody something

Ex: She can’t keep up with all the changers in computer technology.

(Cô ấy không thể theo kịp sự thay đổi trong công nghệ máy tính)

Xem thêm :  Vật lí 9 bài 40: hiện tượng khúc xạ ánh sáng

S + (keep) up with + something

➔ Cấu trúc này thể hiện nghĩa là tăng kịp hay theo kịp một thứ gì đó

Ex: Their company aren’t keeping up with inflation.

Xem thêm: Psa Là Gì – Chỉ Số Psa

(Công ty họ đang không theo kịp lạm phát)

Phrasal Verbs with Keep

Keep away/keep your distance = stay far away from somethingđể xa ra, cất điKeep somebody backcản trở không cho ai đó tiến lênKeep downtrấn an, kiểm soátKeep offngăn cản, không cho lại quá gầnKeep on = Keep + Vingtiếp tục, duy trìKeep outngăn cản không cho vàoKeep out oftránh xa, ngăn cảnKeep upduy trì, giữ vữngKeep togethergắn bó cùng nhauKeep underthống trị, kiềm chếKeep in mindnhớ, ghi nhớ, nhớ rằngKeep timechạy đúng giờ (đồng hồ)Keep afternhắc nhở, mắng nhiếc ai đó

Thành ngữ thông dụng Keep

Mời các bạn cùng tìm hiểu về các thành ngữ đi với keep thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Chắc chắn sẽ cần thiết cho các bạn.

– Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.

– Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.

– Keep up with the Joneses: muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.

– Keep the wolf from the door: có đủ tiền cho cuộc sống.

– Keep a secret: giữ kín một điều bí mật.

– Keep back one’s tears: cầm nước mắt.

– Keep company: đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.

– Keep your shirt on: không nên đánh nhau.

– Keep your eyes peeled: chống mắt lên mà nhìn.

– Keep you feed on the ground: thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.

Bạn vừa tìm hiểu về động từ keep với các cụm từ keep liên quan như Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with. Khi phối hợp keep với các từ khác sẽ tạo thành các nghĩa khác nhau, sử dụng trong ngữ cảnh khác. Thật thú vị đúng không nào? Ghi nhớ các cụm từ bên trên và dùng trong giao tiếp chính xác.

Xem thêm :  3 cách nấu cháo đông trùng hạ thảo đơn giản tại nhà

This entry was posted in Định Nghĩa. Bookmark the permalink.

Xem thêm:

*
vanpan

This entry was posted in Định Nghĩa. Bookmark the permalink.Xem thêm: Hệ Số Là Gì – Nghĩa Của Từ Hệ Số vanpan

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Tìm Kiếm Bài Viết
Bài viết mới nhất
Chuyên mục bài viết
Thông Tin X2 Tiếng Anh

Chuyên mục:

Tìm Kiếm Bài ViếtBài viết mới nhấtChuyên mục bài viếtThông Tin X2 Tiếng AnhChuyên mục: Hỏi Đáp


SECURE your WALLET and KEEP track of everything: DefiYield App an ALL IN ONE solution


Defi Daily every day a new video about DeFi: news, tutorial, and analysis.
DefiYiled App:
https://defiyield.app/
Contacts:
https://discord.gg/gZgCHYqnUA
https://twitter.com/DeFiDailyYB
Telegram: https://t.me/defidaily_official
Telegram news channel: https://t.me/defidaily_updates
Useful links:
Sorare: sorare.com/r/starjus
Celsius for up to 1180$ BONUS: https://celsiusnetwork.app.link/119004ad31
Crypto.com 25$ BONUS + up to 10% APY: https://crypto.com/app/3mtrvsu4bu
FTX 5% discount on fees: https://ftx.com/a=18912488
00:00 Intro
00:34 DefiYield
02:42 Who is behind this app?
03:52 How does it work?
05:32 Manage your portfolio
07:46 Check security
09:16 Impermanent loss calculator
10:33 Audits database
11:06 All in one app

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button