Giáo Dục

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8

từ vựng tiếng anh lớp 8 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 8. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1. MY FRIENDS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 public (n)
 công cộng

2
 look like
trông giống như

3
 laugh (v)
 cười

4
 photograph (n)
 bức ảnh

5
 humorous (a)
 có tính hài hước

6
 enough
 đủ

7
introduce (v)
 giới thiệu

8
 blond (a)
 vàng hoe

Download Now: Trọn bộ Luyện kỹ năng nghe (PDF+audio) FREE

9
 set (v)
 lặn (mặt trời)

10
 slim (a)
người thanh, mảnh dẻ

11
 rise (v)
 mọc (mặt trời)

12
  straight (a)
 thẳng

13
 planet (n)
 hành tinh

14
 curly (a)
 quăn, xoăn

15
 earth (n)
 trái đất

16
 bold (a)
 hói

17
 moon (n)
 mặt trăng

18
 fair (a)
 trắng (da), vàng nhạt (tóc)

Download Now: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành FREE

19
 silly (a)
 ngu xuẩn

20
 cousin (n)
 anh, chị em họ

21
 Mercury (n)
 sao Thủy

22
 principal (n)
 người đứng đầu

23
 Mars (n)
 sao Hỏa

24
 lucky (a)
 may mắn

25
 grocery (n)
 cửa hàng tạp hóa

26
 character (n)
 tính nết, tính cách

27
 carry (v)
 mang, vác

28
 sociable (a)
 dễ gần gũi, hòa đồng

29
 lift (v)
 nâng lên, giơ lên …

30
 extremely (a)
 cực kì

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 rackets (n)
 vợt (bóng bàn, cầu lông)

2
 fax machine (n)
 máy FAX

3
 fishing rod (n)
 cần câu

4
 mobile phone (n)
 điện thoại di động

5
 hide and seek (n)
 trò chơi trốn tìm

6
 downstairs (n)
 dưới gác

7
 upstairs (n)
 trên gác

8
 hold on
 giữ máy

9
 perhaps
 có lẽ

10
 tobe on
 trình chiếu

11
 agree (v)
 đồng ý

12
 Scotsman (n)
 người Scotland

13
 emigrate (v)
 xuất cảnh, di cư

14
 deafmute (n)
 tật vừa câm vừa điếc

15
 transmit (v)
 truyền, phát tín hiệu

16
 speech (n)
 giọng nó, lời nóii

17
 distance (n)
 khoảng cách

18
 led to (v)
 dẫn đến

19
 assistant (n)
 người giúp đỡ, phụ tá

20
 conduct (v)
 thực hiện, tiến hành

21
 divice (n)
 thiết bị, dụng cụ, máy móc

22
 message (n)
 thông điệp, lời nhắn

23
 exhibition (n)
 cuộc triểm lãm

24
 commercial (a)
 buôn bán, thương mại

25
 furniture (n)
 đồ đạc

26
 delivery (v)
 giao

27
 midday (adv)
 nửa ngày

28
 customer (n)
 khách hàng

29
 stationery (n)
 đồ dùng văn phòng

30
 leave the message
 để lại lời nhắn

31
 pick up (v)
 đón

UNIT 3. AT HOME

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 counter (n)
 quầy hàng, cửa hàng

2
 chore (n)
 công việc trong nhà

3
 beneath (prep, adv)
 dưới, phía dưới

4
 yourself
 chính bạn

5
 jar (n)
 hũ, lọ

6
 steamer (n)
 nồi hấp, nồi đun hơi

7
 flour (n)
 bột

8
 saucepan (n)
 cái chảo

9
 vase (n)
 bình hoa

10
 cooker (n)
 nồi nấu cơm

11
 description (n)
 sự mô tả

12
 rug (n)
 thảm, tấm thảm trải sàn

13
 feed (v)
 cho ăn

14
 cushion (n)
 cái nệm

15
 empty (v, a)
 rỗng, làm cho rỗng

16
 safety (n)
 sự an toàn

17
 tidy (a)
 gọn gàng

18
 precaution (n)
 lời cảnh báo

Download Now: 100 truyện ngắn và audio bằng tiếng Anh FREE
19
 sweep (v)
 quét

20
 chemical (n)
 hóa chất

21
 dust (v)
 phủi bụi, đất

22
 drug (n)
 thuốc

23
 tank (n)
 bình

24
 locked (a)
 được khóa

25
 garbage (n)
 rác

26
 match (n)
 diêm

27
 fail (v)
 thất bại, thua

28
 fire (n)
 lửa

29
 ache (v)
 làm đau

30
 destroy (v)
 phá hủy

31
 repairman (n)
 thợ sửa chữa

32
 injure (v)
 làm bị thương

33
 kill (v)
 giết chết

34
 cover (n)
 phủ lên, bao phủ

35
 electrical socket (n)
 ổ cắm điện

36
 myself
 chính tôi

37
 electricity (n)
 điện

38
 yourself
 chính bạn

39
 out of children’s reach
 xa tầm với của trẻ con

40
 himself
 chính anh ấy

41
 scissors (n)
 cái kéo

42
 herself
 chính cô ấy

43
 bead (n)
 hạt, vật tròn nhỏ

44
 ourselves
 chính chúng tôi

45
 folder (n)
 Ngăn

46
 themselves
 chính họ

47
 wardrobe (n)
 tủ đựng quần áo

48
 yourselves
 chính các bạn

49
 corner (n)
 góc

50
 oven (n)
 lò nướng

UNIT 4. OUR PAST

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 used to (v)
 đã từng

2
 life (n)
 cuộc sống

3
 have to ” had to phải
– have to ” had to phải

4
 look after (v)
 trông nom

5
 great grandma (n)
 cụ bà

6
 electricity (n)
 điện

7
 modern (a)
 hiện đại

8
 lit (v)
 đốt, thắp, tình cờ gặp

9
 folktale (n)
chuyện dân gian

10
 tale (n)
 chuyện kể, chuyện nói xấu

11
 conversation (n)
 cuộc đàm thoại

12
 moral (a)
 thuộc về tinh thần

13
 foolish (a)
 ngốc nghếch

14
 greedy (a)
 tham lam, hám ăn

15
 unfortunately
 không may

16
 cruel (a)
 tàn ác

17
 upset (a)
 buồn phiền, thất vọng

18
 broken heart (n)
 trái tim tan nát

19
 prince (n)
 hoàng tử

20
 fairy (n)
 nàng tiên

21
 magically (adv)
 một cách nhiệm màu

22
 change (v)
 thay đổi

23
 rag (n)
 giẻ rách

24
 immediately (adv)
 ngay lập tức

25
 fall in love with
 phải lòng ai/ yêu thích ai

26
 marry (v)
 kết hôn, cưới

27
 graze (v)
 gặm cỏ

28
 nearby (adv)
 gần đó

29
 tiger (n)
con hổ

30
 servant (n)
 nô lệ

31
 master (n)
 ông chủ

32
 wisdom (n)
 trí khôn

33
 rope (n)
 dây thừng

34
 straw (n)
 rơm

35
 stripes (n)
 sọc vằn

36
 appear (v)
 xuất hiện

Unit 5: STUDY HABITS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 report card (n)
 phiếu báo kết quả học tập

2
 underline (v)
 gạch chân

Xem thêm :  Cách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng anh

3
 excellent (a)
 xuất sắc

4
 highlight (v)
 làm nổi bật

5
 proud of (a)
 tự hào về

6
 revision (n)
 ôn tập, xem lại

7
 improve (v)
 cải thiện, nâng cao

8
 necessary (a)
 cần thiết

9
 Spanish (n)
 tiếng, người Tây Ban Nha

10
 revise (n)
 bản in thử lần thứ 2

11
 pronounciation (n)
 cách phát âm

12
 find out (v)
 nhận ra, tìm ra

13
 dictionary (n)
 từ điển

14
 body (n)
 phần thân, cơ thể

15
 sound (n)
 âm thanh

16
 heading (n)
 phần đầu

17
 try one’s best
 cố gắng hết sức

18
 Lunar New Year
 tết âm lịch

19
 believe (v)
 tin tưởng

20
 behave (v)
 cư xử, đối xử

21
 promise (v)
 hứa

22
 sore throat (n)
 đau họng

23
 participation
 sự tham gia

24
 replant (v)
 trồng lại

25
 cooperation (n)
 sự hợp tác

26
 mend (v)
 sửa chữa

27
 satisfactory (a)
 thảo mãn, hài lòng

28
 roof (n)
 mái nhà

29
 signature (n)
 chữ ký

30
 report (v)
 thông báo

31
 mother tongue (n)
 tiếng mẹ đẻ

32
 piece of paper (n)
 một mảnh giấy

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 encourage (v)
 động viên, khuyến khích

2
 blind (a)
 mù

3
 citizenship (n)
 quyền công dân

4
 handicapped (a)
 tàn tật

5
 businessman (n)
 thương gia

6
 enroll (v)
 đăng kí vào học

7
 explain (v)
 giải thích

8
 application (n)
 việc nộp đơn

9
 similar (a)
 giống nhau

10
 fill out (v)
 điền (vào mẫu đơn)

11
 coeducational (a)
 giáo dục chung cho cả nam và nữ

12
 act (v)
 hành động

13
 differ (v)
 khác, phân biệt được …

14
 sign (v)
 kí tên

15
 Atlantic (n)
 Đại tây dương

16
 sex (n)
 giới tính

17
 aim (n)
 mục đích

18
 interest (n)
 sở thích

19
 natural resource (n)
 năng lượng tự nhiên

20
 favor (n)
 ân huệ

21
 earn (v)
 kiếm được

22
 ask for (v)
 hỏi xin

23
 possible (a)
 có thể

24
 respond (v)
 trả lời, phản ứng lại

25
 raise (v)
 nuôi

26
 do one’s a favor
 ban cho ai một ân huệ

27
 fund (n)
 quỹ

28
 offer (v)
 trao tặng

29
 register (v)
 đăng kí

30
 assistance (n)
 người giúp việc

31
 gardening (n)
 công việc vườn

32
 hurt (v)
 làm đau

33
 ticket (n)
 vé

34
 lost (v)
 mất

35
 academic (a)
 thuộc về học tập

36
 money (n)
 tiền

37
 position (n)
 vị trí

38
 broken leg (n)
 cái chân bị gãy

39
 recycle (v)
 tái chế

40
 flat tire (n)
 cái lốp xe bị xẹp

41
 tutor (v,n)
dạy phụ đạo

42
 build (v)
 xây dựng

43
 unite (v)
 đoàn kết

UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 discuss (v)
 thảo luận

2
 wet market (n)
 chợ cá tươi sống

3
 situation (n)
 tình huống

4
 area (n)
 vùng, khu vực

5
 discount (n)
 sự giảm giá

6
 pancake (n)
 bánh bột mì

7
 facility (n)
 cơ sở vật chất

8
 tasty (a)
 ngon, hợp khẩu vị

9
 available (a)
 có sẵn

10
 parcel (n)
 gói hàng, bưu kiện

11
 contact (v)
 liên hệ, tiếp xúc

12
 airmail (n)
 thư gửi bằng đường hàng

13
 a period of time
 một khoảng thời gian

14
 a point of time
 một điểm thời gian

15
 exhibition (n)
 cuộc triển lãm

16
 company (n)
 công ty

17
 contest (n)
 cuộc thi

18
 airconditioned (a)
 có điều hòa nhiệt độ

19
 fan (n)
 người hâm mộ

20
 product (n)
 sản phẩm

21
 mall (n)
 khu thương mại

22
 serve (v)
 phục vụ

23
 convenient (a)
 tiện lợi, thuận tiện

24
 especially (adv)
 đặc biệt

25
 humid (a)
 ẩm ướt

26
 comfort (n)
 sự thoải mái

27
 offer (v)
 trao tặng

28
 resident (n)
 cư dân

29
 concern about (v)
 lo lắng về

30
 organize (v)
 tổ chức

31
 in order to
 để

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 urban (n)
 thuộc về thành thị, TP

2
 fresh air (n)
 Không khí trong lành

3
 government (n)
 chính phủ

4
 goods (n)
 hàng hóa

5
 migrant (n)
 dân di cư

6
 traffic jam (n)
 tắc nghẽn giao thông

7
 opportunity (n)
 cơ hội

8
 tobe away
 đi xa

9
 create (v)
 tạo ra

10
 relative (n)
 họ hàng, bà con

11
 adequate (a)
 đầy đủ

12
 permanently (adv)
 vĩnh viễn, mãi mãi

13
 pressure (n)
 áp lực

14
 nothing
 không có gì

15
 event (n)
 sự kiện

16
 remote (a)
xa xôi

17
  delay (v)
 hoãn lại

18
 refrigerator (n)
 tủ lạnh

19
 boat (n)
 thuyền

20
 medical facility (n)
– medical facility (n)

21
 rainforest (n)
 rừng mưa nhiệt đới

22
 accessible (a)
 Có thể sử dụng

23
  violin (n)
 vi ô lông

24
 province (n)
 tỉnh

25
  computer (n)
 máy vi tính

26
 definitely (a)
 xác định

27
 transport (n)
 giao thông

28
 opinion (n)
 quan điểm, ý kiến

29
  villa (n)
 biệt thự

30
 mean (v)
 có nghĩa

31
 balcony (n)
 ban công

32
 mention (v)
 đề cập đến

33
 rural (n)
 thuộc nông thôn

34
 plentiful (a)
 nhiều

35
 struggle (v)
 đấu tranh

36
 typhoon (n)
 trận bão lớn

37
 flood (n)
 lũ lụt

38
  drought (n)
 nạn hạn hán

39
 increase (n)
 sự gia tăng

40
 overcrowding (n)
 đông đúc, đông người

41
 strain (n)
 sự quá tải (dân số)

42
 human (n)
 con người

43
 tragedy (n)
 bi kịch

UNIT 9: A FIRST AID COURSE

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 victim (n)
 nạn nhân

2
 nose bleed (n)
 chảy máu mũi

3
 revive (v)
 xem lại, xét lại, đọc lại

4
 bee sting (n)
 vết ong đốt

5
 shock (n)
 cơn sốc

6
 emergency (n)
 cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

7
 overheat (v)
 quá nóng

8
 ambulance (n)
 xe cứu thương

9
 blanket (n)
 cái chăn

10
 calm down
 bình tĩnh

11
 drug (n)
 thuốc

12
 fall off (v)
 ngã xuống

13
 alcohol (n)
 rượu

14
 hit (v)
 đụng, đánh

15
 minimize (v)
 giảm đến mức tối thiểu

Xem thêm :  【giải đáp】 học nghề chăm sóc thú cưng ở đâu tốt nhất hiện nay?

16
 conscious (a)
 tỉnh táo

17
 tissue (n)
 mô

18
 bleed (v)
 chảy máu

19
 tap (n)
 vòi nước

20
 handkerchief (n)
 khăn tay

21
 pack (n)
 túi

22
 wound (n)
 vết thương

23
 sterile (a)
 vô trùng

24
 tight (a)
 chặt

25
 cheer up (v)
 làm cho vui

26
 lane (n)
 đường

27
 first aid (n)
 sơ cứu

28
 promise (v)
 hứa

29
 ease (v)
 làm giảm

30
 fall asleep (v)
 ngủ

31
 anxiety (v)
 mối lo lắng

32
 awake (a)
 thức

33
 inform (v)
 thông báo

34
 condition (n)
 điều kiện

35
 schedule (n)
 kế hoạch

36
 injured (a)
 bị thương

37
 burn (n)
 chỗ bỏng, vết bỏng

38
 bandage (n)
 băng

39
 injection (n)
 mũi tiêm

40
 stretcher (n)
 cái cáng

41
 crutch (n)
 cái nạng

42
 wheelchair (n)
 xe đẩy

43
 scale (n)
 cái cân

44
 eye chart (n)
 bảng đo thị lực

45
 case (n)
 trường hợp

46
 fainting (n)
 cơn ngất (xỉu)

47
 elevate (v)
 nâng lên

UNIT 10: RECYCLING

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 dry (v)
 sấy khổ

2
 reuse (v)
 sử dụng lại, tái sử dụng

3
 press (v)
 nhấn, đẩy

4
 representative (n)
 đại diện

5
 bucket (n)
 xô, gàu

6
 natural resources (n)
 năng lượng tự nhiên

7
 wooden (a)
 bằng gỗ, giống như gỗ

8
 reduce (v)
 làm giảm

9
 mash (v)
 nghiền, ép

10
 explain (v)
 giải thích

11
 mixture (n)
 sự pha trộn, hỗn hợp

12
 overpackaged (a)
 được đóng gói

13
 pull out (v)
 đi khỏi, rời đi

14
 look for (v)
 tìm kiếm

15
 sunlight (n)
 ánh nắng mặt trời

16
 metal (n)
 kim loại

17
 scatter (v)
 rải, rắc, phân tán

18
 vegetable matter (n)
 vấn đề về rau

19
 passive form
 hình thức bị động

20
 fabric (n)
 sợi (vải)

21
 detergent liquid (n)
 dung dịch giặt tẩy

22
 leather (n)
 da

23
 dip (v)
 nhúng, nhận chìm vào

24
 belong to (v)
 thuộc về

25
 intended shape (n)
 hình dạng định sẵn

26
 compost (n)
 phân xanh

27
 mankind (n)
 nhân loại

28
 grain product (n)
 sản phẩm từ ngũ cốc

29
 delighted (a)
 vui sướng, vui mừng

30
 heap (n)
 một đống

31
 congratulation (n)
 lời chúc mừng

32
 car tire (n)
 lốp xe

33
 confirm (v)
 xác định

34
 pipe (n)
 ống nước

35
 glassware (n)
 đồ dùng bằng thủy tinh

36
 sandal (n)
 dép xăng đan

37
 milkman (n)
 người đưa sữa

38
 refill (v)
 làm đầy lại

39
 industry (n)
 công nghiệp

40
 melt (v)
 tan ra, chảy ra

41
 deposit
 tiền đặt cọc

42
 dung (n)
 phân bón

43
 soak (n)
 nhúng nước, ngâm

44
 wrap (v)
 gói, bọc

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 recognize (v)
 nhận ra

2
 habour (n)
 cảng

3
 UNESCO
 tổ chức UNESCO

4
 corn (n)
 bắp, ngô

5
 heritage (n)
 di sản

6
 sugar cane (n)
 cây mía

7
 magnificent (n)
 lộng lẫy, đầy ấn tượng

8
 luggage (n)
 hành lý

9
 cave (n)
 cái hang

10
 tourist (n)
 du lịch

11
 limestone (n)
 đá vôi

12
 expression (n)
 sự diễn tả

13
 sand (n)
 cát

14
 mind (v)
 phiền

15
 sunbathe (v)
 tắm nắng

16
 suggest (v)
 gợi ý

17
 florist (n)
 người bán hoa

18
 suggestion (n)
 sự gợi ý

19
 import (v)
 nhập khẩu

20
 revolutionary (n)
 cánh mạng

21
 adventure (n)
 cuộc phiêu lưu

22
 seaside (n)
 bờ biển

23
 canoe (n)
 ca nô, xuồng

24
 resort (n)
 vùng, khu nghỉ mát

25
 hire (v)
 thuê

26
 oceanic (a)
 thuộc về đại dương

27
 rescue (v)
 cứu hộ

28
 institute (n)
 học viện, viện nghiên cứu

29
 wind (n)
 gió

30
 giant (a)
 to lớn, khổng lồ

31
 blow (v)
 thổi

32
 buddha (n)
 phật

33
 lean (v)
 nghiêng đi, dựa, tựa

34
 offshore (n)
 ngoài khơi

35
 overturn (v)
 lật đổ, lật úp

36
 island (n)
 hòn đảo

37
 deep (a)
 sâu

38
 accomodation (n)
 chỗ ở

39
 stumble (v)
 vấp, ngã

40
 daily (adv)
 hàng ngày

41
 realize (v)
 nhận ra

42
 northern (n)
 phía bắc

43
 alarm clock (n)
 đồng hồ báo thức

44
 southern (n)
 phía nam

45
 make in (v)
 sản xuất tại

46
 eternal (n)
 vĩnh cửu

47
 keep in (v)
 giữ

48
 waterfall (n)
 thác nước

49
 wrap in (v)
 gói, bọc, quấn

50
 tribe (n)
 bộ tộc, bộ lạc

51
 cigarette (n)
 thuốc lá

52
 slope (n)
 sườn, dốc

53
  jungle stream (n)
 suối trong rừng

UNIT 12: A VACATION ABROAD

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 prison (n)
 nhà tù

2
 friendly (a)
 thân thiện

3
 carve (v)
 khắc, chạm

4
 surprise (n)
 sự ngạc nhiên

5
 hospitable (a)
 lòng hiếu khách

6
 tour (n)
 một vòng

7
 mailman (n)
 người đưa thư

8
 include (v)
 bao gồm

9
 drum (n)
 trống

10
 ticket (n)
 vé

11
 crowd (n)
 đám đông

12
 pick up (v)
 đón

13
 bother (v)
 làm phiền, bận tâm

14
 itinerary (n)
 lộ trình

15
 gallery (n)
 phòng trưng bày

16
 brochure (n)
 tờ rơi, giới thiệu

17
 overhead (adv)
 ở phía trên đầu

18
 gym (n)
 phòng tập thể dục

19
 pour (v)
 đổ ra

20
 single (n)
 đơn

21
 sightseeing (n)
 đi ngắm cảnh, tham quan

22
 double (n)
 đôi

23
 valley (n)
 thung lũng

24
 facility (n)
 cơ sở vật chất

25
 wharf (n)
 cầu tầu, cầu cảng

26
 humid (a)
 ẩm ướt

27
 volcano (n)
 núi lửa

28
 lava (n)
 Nham thạch

UNIT 13: FESTIVALS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 council (n)
 hội đồng

2
 keen on (v)
 duy trì

3
 leader (n)
 người đứng đầu

4
 pottery (n)
 đồ gốm

5
 tidy (v)
 gọn gàng

6
 tobe fond of
 thích

7
 pomegranate (n)
 quả lựu

8
 festival (n)
 lễ hội

9
 preparation (n)
 sự chuẩn bị

10
 fetch (v)
 đi lấy, mang về

11
 marigold (n)
 cúc vạn thọ

12
 firemaking (n)
 nhóm , đốt lửa

13
 spread (v)
 lan rộng

14
 ricecooking (n)
 nấu ăn

15
 throughout (adv)
 thông qua

16
 upset (a)
 bồn chồn

Xem thêm :  Thế nào là câu đặc biệt? phân loại, tác dụng câu đặc biệt

17
 jolly (n)
 vui nhộn, vui vẻ

18
 yell (v)
 hét to, la to

19
 professor (n)
 giáo sư

20
 urge (v)
 thúc giục

21
 description (n)
 sự miêu tả

22
 teammate (n)
 đồng đội

23
 perform (v)
 trình diễn

24
 faster (adv)
 nhanh hơn

25
 communal (a)
 công cộng, chung

26
 rub (v)
 cọ xát

27
 break (v)
 làm vỡ

28
 bamboo (n)
 cây tre

29
 jumble (v)
 trộn lẫn, làm lộn xộn

30
 participate in (v)
 tham gia vào

31
 scatter (v)
 rải, rắc, phân tán

32
 separate (v)
 tách rời

33
 mushroom (n)
 nấm

34
 husk (n)
 vỏ trấu

35
 export (v)
 xuất khẩu

36
 judge (n)
 sự đánh giái

37
 plumber (n)
 thợ (lắp, sửa) ống nước

38
 grand prize (n)
 giải nhất

39
 award (v)
 tặng quà

40
 carol (n)
 bài hát vui, thánh ca

UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 construct (v)
 kiến trúc

2
 stonehenge (n)
 tượng đài kỉ niệm bằng

3
 reach (v)
 đạt đến

4
 pyramid (n)
 kim tự tháp

5
 design (v)
 thiết kế

6
 opera house (n)
 nhà hòa nhạc Opera

7
 summit (n)
 đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

8
 clue (n)
 gợi ý

9
 expedition (n)
 viễn chinh, thám hiểm

10
 bored (a)
 chán, buồn

11
 shelter (n)
 chỗ ẩn, che chở

12
 mistake (n)
 lỗi

13
 edge (n)
 rìa, mép, hàng rào

14
 advertisement (n)
 quảng cáo

15
 god (n)
 vị thần

16
 paragraph (n)
 đoạn

17
 heritage (n)
 di sản

18
 Coconut Palm Inn
 quán cây cọ dừa

19
 jungle (n)
 rừng rậm nhiệt đới

20
 crystalclear (a)
 trong suốt (như pha lê)

21
 marine (a)
 thuộc biển, hàng hải

22
 century (n)
 thế kỷ

23
 memorial (n)
 tượng đài, đài tưởng niệm

24
 compile (v)
 biên soạn, tập hợp

25
 ranger (n)
 kiểm lâm

26
 honor (v)
 thật thà

27
 snorkel (v)
 bơi lặn có sử dụng ống thở

28
 religious (a)
 tôn giáo

29
 wonder (n)
 kì quan

30
 royal (a)
 hoàng gia

31
 originally (adv)
 một cách độc đáo sáng tạo

32
 separate (v)
 tách rời

33
 mushroom (n)
 nấm

34
 husk (n)
 vỏ trấu

35
 export (v)
 xuất khẩu

36
 judge (n)
 sự đánh giái

37
 plumber (n)
 thợ (lắp, sửa) ống nước

38
 grand prize (n)
 giải nhất

39
 award (v)
 tặng quà

40
 carol (n)
 bài hát vui, thánh ca

UNIT 15: COMPUTERS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 have access (v)
 truy cập

2
 computer (n)
 máy vi tính

3
 requirement (n)
 sự yêu cầu

4
 printer (n)
 máy in

5
 campus (n)
 ký túc xá

6
 turn on (v)
 bật lên

7
 restrict (v)
 giới hạn, hạn chế

8
 yet (adv)
 chưa

9
 bulletin board (n)
 bảng tin

10
 connect (v)
 nối, kết nối

11
 technology (n)
 công nghệ

12
 properly (adv)
 hoàn hiện, hoàn chỉnh

13
 skeptical (a)
 có tư tưởng hoài nghi

14
 plug (n)
 cắm

15
 method (n)
 phương pháp

16
 socket (n)
 ổ

17
 impact (n)
 ảnh hưởng

18
 manual (n)
 sách hướng dẫn sử dụng

19
 jack (n)
 ổ cắm

20
 guarantee (n)
 bảo hành

21
 internet (n)
 internet

22
 company (n)
 công ty

23
 tray (n)
 khay

24
 disagree (v)
 không đồng ý

25
 button (n)
 nút

26
 jam (n)
 sự tắc nghẽn

27
 icon (n)
 biểu tượng

28
 challenging (a)
 mang tính thách thức

29
 path (n)
 đường

30
 post (v)
 đưa thông tin lên mạng

31
 paper (n)
 giấy

32
 monitor (n)
 màn hình

33
 remove (v)
 di chuyển

34
 mouse (n)
 con chuột (máy tính)

35
 load (v)
 đặt vào

36
 screen (n)
 màn hình

37
 depart (v)
 bắt đầu

38
 adjust (v)
 điều chỉnh

39
 degree (n)
 bằng cấp

40
 knob (n)
 núm điều chỉnh

41
 document (n)
 tài liệu, văn bản

42
 message (n)
 thông điệp, lời nhắn

43
 freshman (n)
 SV năm thứ nhất

44
 line (n)
 đường (dây)

45
 install (v)
 cài đặt

UNIT 16: INVENTIONS

STT
Từ vựng
Nghĩa

1
 microphone (n)
 mi crô

2
 Egyptian (n)
 người Ai cập

3
 Xray (n)
 tia X

4
 plant (n)
 nhà máy, thực vật

5
 loudspeaker (n)
 loa phóng thanh

6
 papyus (n)
 cây cói giấy, giấy cói

7
 helicopter (n)
 máy bay lên thẳng

8
 pulp (n)
 bột giấy

9
 laser (n)
 tia la de

10
 Arab (n)
 người ả rập

11
 procedure (n)
 tiến trình

12
 foreman (n)
 quản đốc

13
 drain (v)
 làm rút nước, tháo nước

14
 cacao (n)
 ca cao

15
 fiber (n)
 Sợi, chất xơ

16
 manufacture (v)
 sản xuất, chế biến

17
 smooth (v)
 làm nhẵn

18
 touch (v)
 chạm vào

19
 microwave (n)
 vi sóng

20
 shell (n)
 vỏ

21
 vacuum (n)
 máy hút bụi, chân không

22
 crush (v)
 nghiền nát

23
 rinse (v)
 giũ (quần áo)

24
 liquify (v)
 làm cho thành nước

25
 utensil (v)
 đồ dùng (nhà bếp)

26
 add (v)
 thêm vào

27
 defrost (v)
 làm tan giá đông

28
 vanilla (n)
 vani

29
 chip (n)
 miếng nhỏ, mảnh nhỏ

30
 mixture (v)
 trộn

31
 acid (n)
 a xít

32
 roll (v)
 cán ra

33
 refine (v)
 lọc trong, tinh luyện, tinh chế

34
 mold (n)
 cái khuôn đúc

35
 liquor (n)
 rượu, nước dùng

36
 conveyorbelt (n)
 băng tải, băng truyền

37
 ferment (v)
 lên men

38
 sample (n)
 vật mẫu, mẫu vật

39
 ingredient (n)
 thành phần

40
 zipper (AE), zip (BE)
 khóa kéo

41
 facsimile (n)
 máy fax

42
 maize (n)
 bắp ngô, cây ngô

43
 ballpoint pen (n)
 bút bi

44
 xerography (n)
 quy trình in ấn khô

45
 thresh (v)
 đập (lúa)

46
 mortar (n)
 cối giã (gạo)

47
 winnow (v)
 sàng sẩy, thổi bay

48
 mill (n)
 cối xay

49
 grind(v)
 xay nhỏ

50
 process
 qui trình, quá trình

51
 reinforced concrete (n)
 bê tông cốt thép


Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Trọn bộ 12 bài – Chương trình mới


Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Back to top button