Giáo Dục

Từ vựng unit 1 lớp 12 – vocabulary đầy đủ nhất

từ vựng unit 1 lớp 12 Home life hệ 7 năm

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Xem thêm: Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 12: Home life hệ 7 năm MỚI

* Xem Hướng dẫn học Unit 1 lớp 12 Home Life tại: Soạn Unit 1 lớp 12 Home Life hệ 7 năm FULL

Xem thêm Hướng dẫn giải Unit 1 lớp 12 chi tiết tại: Giải Unit 1 lớp 12 Home Life hệ 7 năm FULL

Tài liệu từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 12 Home Life chương trình cũ nằm trong bộ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 12 năm 2021 – 2022 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng có trong Unit 1, kèm theo phân loại từ và định nghĩa chắc chắn sẽ là tài liệu ôn tập Từ vựng tiếng Anh 12 theo Unit hiệu quả.

Xem thêm Bài tập trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 12: Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 12: Home life hệ 7 năm MỚI

* Nếu các em đang theo học sách mới của bộ GD&ĐT mời bạn đọc tham khảo tài liệu Từ vựng tiếng Anh 12 mới tại: Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories

A. Reading – Unit 1 trang 12 – 14 SGK tiếng Anh 12

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. wonder/’wʌndə/

(v) ngạc nhiên

(n) điều kỳ diệu, kỳ quan

2. possess/pə’zes/ (v)có, sở hữu3. courage/’kʌridʒ/ (n)sự can đảm4. cherish/’t∫eri∫/ (v)yêu thương5. recious/’pre∫əs/ (a)quý giá6. effort/’efət/ (n)sự cố gắng7. opportunity/,ɔpə’tju:niti/ (n)cơ hội8.  worthy/ˈwɜːði/ (n)nhân vật quan trọng9. entitlement/in’taitlmənt/ (n)quyền10. consider/kən’sidə/ (v)nghĩ về ai/cái gì, cân nhắc, xem xét11. unconditional/,ʌnkən’di∫ənl/ (a)tuyệt đối12. career/kə’riə/

Xem thêm :  Status về hoa hồng – những dòng status về hoa hồng tình yêu và cuộc sống

(n): sự nghiệp

(a): chuyên nghiệp

13. offer/ˈɒfə(r)/ (v)tặng14. definitely/’definitli/ (adv)dứt khoát15. respect/rɪˈspekt/ (n)sự tôn trọng16.  value/ˈvæljuː/ (n)giá trị17.  encourage/in’kʌridʒ/ (v)khuyến khích18. shift∫ift (n)ca, kíp19. night shiftnaɪt ∫ift (n)ca đêm20. biologistbai’ɔlədʒist (n)nhà sinh vật học21. project’prədʒekt (n)đề án, dự án22. to join handstə dʒɔɪn hændznắm tay nhau, cùng nhau23. caringˈkeərɪŋ (adj)quan tâm tới người khác; chu đáo24. responsibilityri,spɔnsə’biləti (n)trách nhiệm25. to take/assume the responsibility to sb for sthtə teɪk/ əˈsjuːm ðə ri,spɔnsə’bilətichịu trách nhiệm với ai về điều gì đó26. household choresˈhaʊshəʊld tʃɔː(r) (n)việc nhà, việc vặt trong nhà27. to run the householdtə rʌn ðə ‘haushouldtrông nom việc nhà28. to leave home for schooltə liːv həʊm fə(r) skuːlđến trường29. suitable’su:təbl (adj)phù hợp30. to rush totə rʌʃ tə (v)xông tới, lao vào31. to be willing (to do sth)tə bi ˈwɪlɪŋsẵn sàng làm cái gì32. to give a handtə ɡɪv ə hændgiúp một tay33. eeli:l (n)con lươn34. eel soupi:l suːpcháo lươn35. attemptə’tempt (n)sự cố gắng36. to win a place at universitythi đỗ vào trường đại học37. to take out the garbageđổ rác38. mischievous’mist∫ivəs (adj)tinh nghịch, tai quái39. mischief’mist∫if (n)trò tinh nghịch, trò tinh quái40. mischievously’mist∫ivəsli (adv)tinh nghịch, tai quái41. obedient (to sb/sth)ə’bi:djənt (adj)biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo42. obedienceəˈbiːdiəns (n)sự vâng lời, ngoan ngoãn43. obedientlyə’bi:djəntli (adv)biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo44. hard-workingˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ (adj)chăm chỉ45. to mendtə mend (v)sửa chửa46. close-knit’klousnitgắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)47. to supportsə’pɔ:t (v)ủng hộ48. supportive of49. to share one’s feelingchia sẻ tình cảm với nhau50. to come upđược đặt ra51. frankly’fræηkli (adv)thẳng thắn, trung thực52. to feel + adjcảm thấy53. securesi’kjuə (adj)an tâm54. separately(adv)riêng rẽ, tách biệt nhau55. to shake hands(v)bắt tay56. to play tricks (on sb)chơi xỏ ai

B. Speaking – Unit 1 trang 15 SGK tiếng Anh 12

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 12, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 12 theo chương trình mới + chương trình cũ, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit khác nhau.

Xem thêm :  Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

* Tham khảo Ngữ pháp tiếng Anh Unit 1 lớp 12: Home Life tại: Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Home life

Từ mớiPhát âmĐịnh nghĩa1. to apply to sbə’plaithích hợp với ai; có hiệu quả2. interest’intrəst (n)sở thích3. interestingˈɪntrəstɪŋ (a)

thú vị

Ex: The film is very interesting

4. interestedˈɪntrəstɪd (a)cảm thấy thú vị Ex: I’m interested in the film5. secret’si:krit (n)điều bí mật6. to make a decision = to decide:quyết định7. upbringing’ʌpbriηiη (n)sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)8. to get on well withhòa đồng với9. harmonioushɑ:’mɔniəs (adj)không có sự bất đồng hoặc ác cảm

C. Listening – Unit 1 trang 16 17 SGK tiếng Anh 12

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. to reserve sth (for sb/sth) = to book[ri’zə:v] (v)đặt trước2. coachkəʊtʃxe chở khách đường dài3. spread out = cover a large areatrải dài, tản ra4. leftoverˈleftəʊvə(r)thức ăn thừa5. to sound + adjsaʊndnghe có vẻ6. all over the placekhắp mọi nơi7. to get togethertəˈɡeðə(r)họp lại8. a kidkɪdđứa trẻ9. to end upkết thúc

D. Writing – Unit 1 trang 17 SGK tiếng Anh 12

– family rule : qui tắc trong gia đình

– let +sb do sth

– allow + sb to do sth

– be allowed to + do sth

– have to + do sth

– permit +sb/sth

+sb to do sth

+doing sth

+of sth

E. Language Focus – Unit 1 Trang 18 19 SGK tiếng Anh 12

Từ mớiPhát âmĐịnh nghĩa1. great grandfatherɡreɪt ˈɡrænfɑːðə(r) (n)ông cố, ông cụ2. message’mesidʒthông điệp, thông báo3. divorcedi’vɔ:s (v)ly dị4. stepmotherˈstepmʌðə(r) (n)mẹ ghẻ5. marriageˈmærɪdʒ (n)hôn nhân, lễ cưới6. briefbriːf (a)vắn tắt7. fatherhoodˈfɑːðəhʊd (n)cương vị làm cha8. memory’meməri (n)trí nhớ, kỷ niệm9. devoteddi’voutid (a)dâng cho10. exam result(n)kết quả thi11. addressə’dresđịa chỉ11. privilege’privəlidʒđặc quyền12. legacy’legəsi(n)gia tài13. appreciateə’pri:∫ieit (v)đánh giá cao

14. underestimate

,ʌndər’estimeit (v)đánh giá thấp

Trên đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Anh Unit 1 Home Life lớp 12. Tuy nhiên, để học tốt hơn cũng như nắm rõ hơn nghĩa và từ mới tiếng Anh 12, mời các bạn làm thêm bài trắc nghiệm tiếng Anh 12 Unit 1 mà chúng tôi đã chuẩn bị: Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 1. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao.

Xem thêm :  Soạn bài sự tích hồ gươm (chân trời sáng tạo)

Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng rất nhiều tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Home life có đáp án khác nhau như:

Tổng hợp Bài tập Unit 1 lớp 12: Home life có đáp án

Bài tập tự luận tiếng Anh Unit 1 lớp 12 Home life

Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 12 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 12, Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 12, Đề thi học kì 2 lớp 12,… được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Tham khảo thêm Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 tại:

Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập lớp 12 trên Facebook của VnDoc.com tại: Tài liệu ôn tập lớp 12 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 12 các môn năm 2021 – 2022.


Học tốt tiếng Anh lớp 12 – Unit 1 Home life


Học tốt tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Home life
Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong Unit 1 Home life cho các bạn.
Với mỗi từ sẽ có hai giọng đọc nam và nữ chuẩn sẽ giúp bạn phát âm theo một cách dễ dàng.
Với mỗi từ đều có hình minh họa sinh động dễ hiểu của từ đó.
Chương trình hiển thị vừa tiếng Anh, vừa tiếng Việt.
Chương trình súc tích, dễ hiểu, dễ học. Chúc các bạn học tốt tiếng anh lớp 12 nhé!

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Back to top button