Giáo Dục

Từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình mới theo từng unit có từ mới gì

Đây là câu hỏi mà nhiều em học sinh và phụ huynh quan tâm với mong muốn có thể cải thiện và học tập tốt môn tiếng Anh ở trên trường lớp. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình mới kèm với Phương pháp để giúp các em học sinh có thể thu nạp từ vựng nhanh và hiệu quả nhất. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6. 

Sách tiếng Anh lớp 6 chương trình mới gồm 2 tập, mỗi tập được chia làm hai chủ điểm khác nhau, mỗi chủ điểm chia thành 3 unit với 3 chủ đề khác nhau. Chúng ta cùng học từ vựng theo chủ đề qua 12 unit để hoàn thiện bộ từ điển tiếng Anh lớp 6 của mình nhé.

1.1 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1 – tập 1

Sách tập 1 được biên soạn xoay quanh các chủ điểm gần gũi với học sinh về cộng đồng cuộc sống xung quanh (our communitis) và di sản (our heritage)

UNIT 1. MY NEW SCHOOL

Trường học mới của tôi

– Art /aːt/ (n): nghệ thuật

– Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

– Classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học

– Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị

– Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính

– Judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo

– Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

– Pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì

– Compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa

– School bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học

– Rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy

– Calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính

– Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

– Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở

– Bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp

– Ruler /ˈru·lər/ (n): thước

– Textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa

– Activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động

– Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo

– Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích

– Help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp

– International /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế

– Interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn

– Knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)

– Overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài

– Pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng

– Poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ

– Remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ

– Share /ʃer/ (n, v): chia sẻ

– Smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh

– Surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh

UNIT 2. MY HOME

Gia đình của tôi

– Town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố

– Country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn

– Villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự

– Stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn

– Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ

– Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách

– Bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ

– Kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp

– Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm

– Hall /hɑːl/ (n): phòng lớn

– Attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái

– Lamp /læmp/ (n): đèn

– Toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh

– Bed /bed/ (n): giường

– Cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén

– Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo

– Fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

– Poster /ˈpoʊ·stər/ (n): áp phích

– Chair /tʃeər/ (n): ghế

– Air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí

– Table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn

– Sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha

– Behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau

– Between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa

– Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ

– Crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường

– Department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

-Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa

– Furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

– In front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước

– Messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn

– Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

– Move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà

– Next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh

– Under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới

UNIT 3. MY FRIENDS

Những người bạn của tôi

– Arm /ɑːrm/ (n): cánh tay

– Ear /ɪər/ (n): tai

– Eye /ɑɪ/ (n): mắt

– Leg /leɡ/ (n): chân

– Nose /noʊz/ (n): mũi

– Finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay

– Tall /tɔl/ (a): cao

– Short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp

– Big /bɪg/ (a): to

– Small /smɔl/ (a): nhỏ

– Active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động

– Appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình

– Barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue

– Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ

– Choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca

– Competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi

– Confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng

– Curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu

– Gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn

– Firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa

– Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

– Funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị

– Generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng

– Museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng

– Organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức

– Patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh

– Personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính

– Prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

– Racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua

– Reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy

– Serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc

– Shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

– Sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

– Volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên

– Zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo

UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD

Nơi tôi sống

– Statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng

– Square /skweər/ (n): quảng trường

– Railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga

– Cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ

– Memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm

– Left /left/ (n, a): trái

– Right /raɪt/ (n, a): phải

– Straight /streɪt/ (n, a): thẳng

– Narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp

– Noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào

– Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc

– Quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh

– Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

– Backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà

– Cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường

– Convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi

– Dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét

– Exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

– Fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời

– Historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính

– Inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức

– Incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

– Modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại

– Pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa

– Palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ

– Peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng

– Polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm

– Suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô

– Temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu

– Terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ

– Workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD

Kỳ quan thiên nhiên thế giới

– Plaster /ˈplæs·tər/ (n): miếng băng dán

– Walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n): giày ống đi bộ

– Painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau

– Sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng

– Scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo

– Sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ

– Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô

– Compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn

– Desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc

– Mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi

– Lake /leɪk/ (n): hồ nước

– River /ˈrɪv·ər/ (n): sông

– Forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng

– Waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước

– Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực

– Boat /boʊt/ (n): con thuyền

– Boot /buːt/ (n): giày ủng

– Cave /keɪv/ (n): hang động

– Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

– Diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng

– Essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết

– Island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo

– Rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá

– Thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp

– Torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin

– Travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch

– Valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng

– Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm

– Wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY

Kì nghỉ Tết của chúng tôi

– Flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa

– Firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa

– Lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì

– Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai

– Peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào

– Make a wish: ước một điều ước

– Cook special food: nấu một món ăn đặc biệt

– Go to a pagoda: đi chùa

– Decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng

– Decorate our house: trang trí nhà của chúng ta

– Plant trees: trồng cây

– Watch fireworks: xem pháo hoa

– Hang a calendar: treo một cuốn lịch

– Give lucky money: cho tiền lì xì

– Do the shopping: mua sắm

– Visit relative: thăm người thân

– Buy peach blossom: mua hoa đào

– Clean furniture: lau chùi đồ đạc

– Calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

– Celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm

– Cool down /kul daʊn/(v): làm mát

– Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan

– Empty out (v): đổ (rác)

– Family gathering (n): sum họp gia đình

– Feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)

– First-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

– Get wet (v): bị ướt

– Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc

– Remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ

– Rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống

– Rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác

– Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan

– Wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước

1.2 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ 2- tập 2

Sách tập 2 được biên soạn xoay quanh 2 chủ điểm như thế giới của chúng ta (our world) và nhìn về tương lai (Vision of the Future) 

UNIT 7. TELEVISION

Truyền hình

– Cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình

– Game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

– Film /fɪlm/ (n): phim truyện

– Comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài

– Newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trèn đài, truyền hình

– Weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

– Adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu

– Announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo

– Audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả

– Character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật

– Clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về

– Cool /kul/ (adj): dễ thương

– Cute /kjut/ (adj): xinh xắn

– Documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu

– Educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục

– Educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục

– Entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí

– Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

– Fact /fækt/ (n): thực tế, sự thật hiển nhiên

– Fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên

– Funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước

– Human /ˈhju·mən/ (adj): thuộc về con người

– Local /ˈloʊ·kəl/ (adj): mang tính địa phương

– Main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo

– Manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách

– MC viết tắt của từ Master of Ceremony /ˈmæs tər ʌv ˈser·əˌmoʊ·ni/ (n): người dẫn chương trình

– Musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

– National /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia

– Pig racing /pɪɡ ˈreɪ·sɪŋ/ (n): đua lợn

– Programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình

– Reason /ˈri zən/ (n): nguyên nhân

– Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa

– Reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên

– Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình

– Series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình

– Stupid /ˈstu·pɪd/ (adj): đần độn, ngớ ngẩn

– Universe /ˈju·nəˌvɜrs/ (n): vũ trụ

– Viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)

UNIT 8. SPORTS AND GAMES

Thể thao và trò chơi

– Badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông

– Volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền

– Football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá

– Judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo

– Horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa

– Basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ

– Baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày

– Tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt

– Table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn

– Regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

– Eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

– Gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

– Marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

– Marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

– Javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

– Pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

– Athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

– Hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

– Weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

– Swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội

– Ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng

– Water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước

– High jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao

– Archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung

– Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm

– Cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp

– Fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm

– Hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào

– Athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên

– Boat /boʊt/ (n): con thuyền

– Career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

– Congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng

– Elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn

– Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ

– Exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử

– Fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt

– Fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe

– Goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)

– Gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục

– Last /læst/ (v): kéo dài

– Racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)

– Regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là

– Ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)

– Skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván

– Ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

– Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết

– Sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao

– Sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

UNIT 9. CITIES OF THE WORLD

Các thành phố trên thế giới

– Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á

– Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi

– Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu

– Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan

– Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc

– America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ

– Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực

– Award /əˈwɔrd/ (n, v): giải thưởng, trao giải thưởng

– Common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng

– Continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục

– Creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật

– Design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế

– Journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi

– Landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)

– Lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu

– Musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch

– Palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện

– Popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến

– Postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp

– Symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng

– Tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp

– UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận

– Well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE

Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta

– Apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ

Hai từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là “căn hộ”. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là apartment và những căn hộ lớn hơn, có thế chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là flat.

– Condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư

– Penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng

– Basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm

– Houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền

– Villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự

– Cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp

– Fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

– Wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

– Wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây

– Wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây

– Appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ

– Automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động

– Castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài

– Comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi

– Dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô

– Helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng

– Hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao

– Iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)

– Look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc

– Modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại

– Motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)

– Skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời

– Smart /smɑːrt/ (adj): thông minh

– Solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời

– Space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ

– Special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt

– UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay

UNIT 11. OUR GREENER WORLD

Thế giới xanh hơn của chúng ta

– Air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí

– Soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất

– Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng

– Noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn

– Water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước

– Be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần

– Cause /kɔz/ (v): gây ra

– Charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện

– Disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất

– Do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra

– Effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng

– Electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện

– Energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng

– Environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường

– Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi

– Invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời

– Natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhiên

– Pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm

– Pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm

– President /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch

– Recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế

– Recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế

– Reduce /rɪˈdus/ (v): giảm

– Refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại

– Reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng

– Sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển

– Swap /swɑːp/ (v) trao đổi

– Wrap /ræp/ (v) gói, bọc

UNIT 12. ROBOT

Người máy

– Play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá

– Sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát

– Teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học

– Worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân

– Doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ

– Home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình

– Laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi

– Make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường

– Cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào

– Do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén

– (good/bad) Habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)

– Go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim

– There’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm

– Go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi

– Go/come to town: đi ra thành phố

– Gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn

– Guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác

– Laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt

– Lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên

– Minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng

– Opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm

– Planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh

– Recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra

– Robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy

– Role /roʊl/ (n): vai trò

– Space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ

– Type /taɪp/ (n): kiểu, loại

– Water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả

Chúng ta sẽ học 400 từ mới tiếng Anh lớp 6 ở trong phần trên, cũng khá nhiều đúng không. Làm sao để ghi nhớ hết lượng từ vựng này bây giờ, và làm sao để có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé. 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học từ vựng tiếng Anh đơn giản nhất và phổ biến được nhiều người áp dụng. Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp chúng ta liên kết liên tưởng các từ tiếng Anh, giúp dễ ghi nhớ hơn là cách học từ vựng một cách tràn lan.

Chúng ta nên học theo các chủ đề quen thuộc gần gũi trong cuộc sống của mình trước. Đối với các bạn học sinh chúng ta nên học các chủ đề như: Gia đình, Trường học, cuộc sống,… Các chủ đề mình được học trong chương trình sách tiếng Anh lớp 6 cũng rất gần gũi với các bạn. Những từ vựng trong chủ đề này mình sẽ thường xuyên bắt gặp nên sẽ giúp chúng ta ghi nhớ dễ dàng hơn. 

 Học từ vựng qua hình ảnh

Theo nghiên cứu khoa học hình ảnh được não bộ tiếp nhận nhanh hơn chữ viết 60.000 lần. Não bộ chúng ta cũng dễ liên tưởng đến hình ảnh trong đầu hơn. Vậy nên chúng ta hãy tận dụng sức mạnh này của não bộ để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhé. 

Mỗi một từ vựng chúng ta hãy gắn nó với một hình ảnh, cố thể là hình ảnh có sẵn ở truyện tranh, phim ảnh, các hình ảnh mình tự sáng tạo vẽ ra hoặc tưởng tượng trong đầu. Các hình ảnh càng sống động màu sắc hoặc có thể là hình ảnh chuyển động càng giúp chúng ta tạo ấn tượng ghi nhớ tốt hơn. 

Học từ vựng qua âm thanh

Bí kíp học từ vựng tiếng Anh tiếp theo là học từ vựng qua âm thanh. Phương pháp này giúp chúng ta học tiếng Anh như chúng ta bắt đầu với việc học tiếng mẹ đẻ. Từ khi còn nhỏ chúng ta tiếp nhận ngôn ngữ dựa vào việc lắng nghe. Phương pháp này giúp chúng ta luyện nghe, luyện phát âm tiếng Anh và tập nói giao tiếp. Chúng ta có thể luyện nghe tiếng Anh qua file nghe, âm nhạc, phim ảnh. Học tiếng Anh qua hình thức giải trí là một bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. 

Phương pháp học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày

Ngoài các phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả ở trên, Step Up còn nghiên cứu ra cách học 50 từ vựng mỗi ngày, giúp các bạn ghi nhớ từ vựng rất nhanh mà lại lâu quên.

Phương pháp học được nghiên cứu dựa trên nguyên tắc ghi nhớ của não bộ để phát minh ra cách học thông minh và hiệu quả nhất. Sau khi thử nghiệm và nghiên cứu kĩ lưỡng, sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh ra đời giúp người học ghi nhớ từ vựng vô cùng dễ dàng.

Ứng dụng các phương pháp hiện đại của người Do Thái là Truyện chêm và Âm thanh tương tự. Đây là cuốn sách đầu tiên tại Việt Nam chỉ ra cách học siêu tốc 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 là yêu cầu bắt buộc để giúp các em học sinh có thể học giỏi tiếng Anh lớp 6. Hãy lưu lại danh sách các từ vựng cần học cũng như phương pháp học tập mà Step Up đã nêu trong bài viết này. Ngoài ra để học tập từ vựng lớp 6 thông minh hơn các em còn có thể tham khảo cuốn Sách Hack Não 1500 với đầy đủ các phương pháp học từ vựng hiệu quả đã nêu ở trên nhé. Chúc các em học tốt!


Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới


Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục
Xem thêm :  Soạn bài xin lập khoa luật (chi tiết)>

Related Articles

Back to top button