Giáo Dục

Tất tần tật về phó từ (adverbs) trong tiếng anh

4.6

(92.04%)

113

votes

“The food that you made is good.”

“The food that you made is extraordinarily good.”

Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành nhé.

1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ (hay trạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.

Ví dụ:

  • The singer sings

    melancholously

    .

  • The colour of the ball is

    mildly

    red.

  • The conference finished

    too

    quickly.

  • I didn’t tell him anything in advance,

    fortunately

    .

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:

  • Đứng cuối câu hoặc đầu câu

Ví dụ:

I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.

  • Đứng đầu câu sau chủ ngữ

Our team generally has done a good job on this project.

  • Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.

Ví dụ:

  • I can

    only

    see a blurry figure in the mist.

  • The workload was distributed

    unevenly

    , and I’m not happy about it.

3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng

Phó từ trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau, với vị trí, cách dùng khác nhau. Hãy cùng lần lượt tìm hiểu các loại phó từ qua những ví dụ dưới đây nhé. 

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.

Xem thêm :  Cách chia 2 chữ số

Ví dụ:

  • Susie takes care of her grandparents

    carefully

    .

  • The little boy

    slowly

    picked up his toys.

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before”  đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu

Ví dụ:

  • Today

    , I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.

  • Before

    she came into my life, I didn’t find a purpose.

Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

  • I don’t think she has realized that

    yet

    , but I’m not sure.

  • Marshall was

    still

    sleepy even though it’s 10 a.m.

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.

Ví dụ: 

  • There’s a park

    nearby

    , and we can go there on foot.

  • Mom was looking for you

    downstairs

    .

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Susie is

    rarely

    seen on the streets, she likes to stay at home.

  • My father and uncle

    hardly

    smoke and drink these days.

Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.

Ví dụ:

  • Never have I ever tasted anything this good

    before

    !

  • Hardly

    had she come home did she realize she left all the materials at work.

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

Vị trí của phó từ chỉ mức độ là trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • There is

    hardly

    any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?

  • We

    really

    cannot help you right now, please contact this number for further information.

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Xem thêm :  Ngành quản trị kinh doanh là gì? học gì, làm gì, ở đâu?

Ví dụ:

  • What

    is the title of the book you recently read?

  • Who

    are the little girls that sell cookies on the street?

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: 

  • He is the man

    who

    planned this whole trip.

  • Please tell me

    where

    the post office is.

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

4. Danh sách các phó từ hay dùng nhất

Dưới đây là tổng hợp danh sách các phó từ trong tiếng Anh hay gặp nhất, cùng với nghĩa của chúng.

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

  • Beautifully: đẹp

  • Slowly: chậm

  • Happily: vui vẻ

  • Secretly: bí mật

  • Badly: tệ, dở

  • Quickly: nhanh

  • Angrily: tức giận

  • Stupidly: ngu ngốc

  • Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng

  • Furiously: điên tiết

  • Nervously: lo lắng

  • Kindly: tốt bụng

  • Quietly: yên lặng

  • Greedily: tham lam

  • Hurriedly: nhanh chóng

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

  • Today: hôm nay

  • Yesterday: hôm qua

  • Before: trước đó

  • Immediately: ngay lập tức

  • Early: sớm

  • Later: sau đó

  • Now: bây giờ

  • Last year: năm ngoái

  • All day: cả ngày

  • Not long: không lâu

  • For a while: một thời gian

  • Immediately since: ngay sau khi

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

  • Through: qua

  • North: phía Bắc

  • Southeast: phía Đông Nam

  • Down: phía dưới

  • Onwards: tiến tới

  • Miles apart: cách nhau hằng dặm

  • Between: ở giữa

  • Nearby: gần đây

  • Away: xa

  • Up: phía trên

  • Below: phía dưới

  • Westward: hướng Tây

  • Here: ở đây

  • There: ở kia

  • Eastwards: hướng Đông

  • Around: xung quanh

  • Above: phía trên

  • Toward: hướng về

  • Forward: hướng về phía trước

  • Backward: hướng về phía sau

  • Behind: phía sau

  • Far away: rất xa

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

  • Always: luôn luôn

  • Usually: thường xuyên

  • Normally: thường thường

  • Generally: thông thường

  • Often: hay

  • Frequently: rất hay

  • Sometimes: thỉnh thoảng

  • Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi

  • Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi

  • Never: không bao giờ

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

  • Just: hơi hơi

  • Little: nhẹ

  • Much: nhiều

  • Enough: vừa đủ

  • Really: rất

  • Barely: gần như không

  • Quite: khá

  • Rather: kha khá

  • Hardly: gần như không

  • Almost: gần như

  • Nearly: gần như

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

  • Why: tại sao

  • Where: ở đâu

  • How: như thế nào

  • When: khi nào

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

  • When: khi mà

  • Where: nơi mà

  • Why: do vậy nên

5. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định phó từ trong các câu sau

  1. The event finished too quickly.

  2. My dog waits impatiently for his food.

  3. The third woman is quite pretty.

  4. This book is more interesting than the first one.

  5. Mark sings loudly in the shower.

  6. The weather report is nearly always right.

  7. I will seriously consider your suggestion.

  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.

  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.

  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Xem thêm :  Soạn bài chuyện cũ trong phủ chúa trịnh trích vũ trung tuỳ bút

 

Đáp án:

  1. The event finished

    too quickly.

  2. My dog waits

    impatiently

    for his food.

  3. The third woman is

    quite

    pretty.

  4. This book is

    rather

    interesting in comparison with the first one.

  5. Mark sings

    loudly

    in the shower.

  6. The weather report is

    nearly always

    right.

  7. I will

    seriously

    consider your suggestion.

  8. “Is my singing

    too

    loud?” asked Susie.

  9. Fortunately

    , Susie recorded Marshall’s win.

  10. Marshall’s longboat did not run

    badly

    .

Bài 2: Đặt 5 câu chứa phó từ

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. She speaks loudly for others to notice her.

  2. He does his job quietly, but effectively.

  3. He paints well, but he decides to be a singer.

  4. He barely writes these days, he lost his muse.

  5. She plays the guitar forcefully.

sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôivà

TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm chắc được các kiến thức liên quan đến phó từ tiếng Anh cũng như áp dụng thành công các kiến thức ấy trong quá trình làm bài tập. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới chủ đề ngữ pháp của Step Up nhé.

Comments


Phó từ – Ngữ văn 6 – Cô Nguyễn Ngọc Anh (HAY NHẤT)


? Đăng ký khóa học của thầy cô VietJack tại: https://bit.ly/30CPP9X.
?Tải app VietJack để xem các bài giảng khác của thầy cô. Link tải: https://vietjack.onelink.me/hJSB/30701ef0
☎️ Hotline hỗ trợ: 084 283 4585
Ngữ văn 6 Phó từ
?VietJack THPT Official: https://www.youtube.com/channel/UCof6nOQwEk9dqIpXuJuwU8Q?sub_confirmation=1
?VietJack Tiểu Học \u0026 THCS: https://www.youtube.com/channel/UC2fYM0Crqi_6nsdzR9e3EnA?sub_confirmation=1
Video bài học hôm nay, cô hướng dẫn các em toàn bộ kiến thức cần nhớ bài Phó từ trong Văn 6. Cùng với đó, cô sẽ giải chi tiết các ví dụ minh họa bằng phương pháp nhanh nhất. Theo dõi bài học cùng cô để học tốt hơn nhé!
Đăng kí mua khóa học của thầy,cô tại: https://m.me/hoc.cung.vietjack
Học trực tuyến tại: https://khoahoc.vietjack.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/
vietjack, nguvan6, photu
▶ Danh sách các bài học môn Ngữ văn 6:
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aOjURDOWfOEjlLLAbP7My9
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aOQv3A4Y2joLc9le1U75kxx
▶ Danh sách các bài học môn Vật lý 6:
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aNWzCpbSFc2l30D5Q2dgRQY

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button