Giáo Dục

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11

TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

từ vựng tiếng anh lớp 11 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1: FRIENDSHIP

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
acquaintance (n)
người quen

2
admire (v)
ngưỡng mộ

3
aim (n)
mục đích

4
appearance (n)
vẻ bề ngoài

5
attraction (n)
sự thu hút

6
be based on (exp)
dựa vào

7
benefit (n)
lợi ích

8
calm (a)
 điềm tĩnh

9
caring (a)
chu đáo ,quan tâm

10
change (n,v)
 (sự) thay đổi

11
changeable (a)
 có thể thay đổi

12
chilli (n)
ớt

13
close (a)
gần gũi, thân thiết

14
concerned (with) (a)

15
condition (n)
điều kiện

16
constancy (n)
sự kiên định

17
constant (a)
kiên định

18
crooked (a)
cong

19
customs officer (n)
nhân viên hải quan

20
delighted (a)
 vui mừng

21
enthusiasm (n)
lòng nhiệt tình

22
exist (v)
 tồn tại

23
feature (n)
 đặc điểm

24
forehead (n)
trán

25
generous (a)
 rộng rãi, rộng lượng

26
get out of (v)
ra khỏi (xe)

27
give-and-take (n)
 sự nhường nhịn

28
good-looking (a)
dễ nhìn

29
good-natured (a)
tốt bụng

30
gossip (v)
 ngồi lê đôi mách

31
height (n)
 chiều cao

32
helpful (a)
giúp đỡ, giúp ích

33
honest (a)
trung thực

34
hospitable (a)
hiếu khách

35
humorous (a)
hài hước

36
in common (exp)
chung

37
incapable (of) (a)
không thể

38
influence (v)
ảnh hưởng

39
insist on (v)
khăng khăng

40
jam (n)
mứt

41
joke (n,v)
(lời) nói đùa

42
journalist (n)
phóng viên

43
joy (n)
niềm vui

44
jump (v)
 nhảy

45
last (v)
 kéo lài

46
lasting (a)
 lâu bền

47
lifelong (a)
 suốt đời

48
like (n)
 sở thích

49
loyal (a)
 trung thành

50
loyalty (n)
 lòng trung thành

51
medium (a)
 trung bình

52
mix (v)
 trộn

53
modest (a)
 khiêm tốn

54
mushroom (n)
 nấm

55
mutual (a)
 lẫn nhau, chung

56
oval (a)
 có hình bàu dục

57
patient (a)
 kiên nhẫn

58
personality (n)
 tính cách, phẩm chất

59
pleasant (a) hài lòng
pleasant (a) hài lòng

60
pleasure (n)
 niềm vui

61
principle (n)
 quy tắc

62
pursuit (n)
mưu cầu

63
quality (n)
chất lượng, phẩm chấtt

64
quick-witted (a)
 nhạy bén

65
relationship (n)
 mồi uqan hệ

66
remain (v)
 vẫn còn, duy trì

67
Residential Area (n)
 khu dân cư

68
rumour (n)
 tin đồn

69
secret (n)
 bí mật

70
selfish (a)
 ích kỷ

71
sense of humour (n)
óc hài hước

72
share (v)
 chia sẻ

73
sincere (a)
 chân thành

74
sorrow (n)
 nỗi buốn

75
studious (a)
 chăm học

76
suspicion (n)
; sự hoài nghi

77
suspicious (a)
 đa nghi

78
sympathy (n)
 sự cảm thông

79
take up (v)
đề cập đến

80
trust (n, v)
tin tưởng

81
uncertain (a)
 không chắc chắn

82
understanding (a)
 thấu hiểu

83
unselfishness (n)
 tính không ích kỷ

TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
affect (v)
ảnh hưởng

2
appreciate (v)
trân trọng

3
attitude (n)
thái độ

4
bake (v)
nướng

5
break out (v)
xảy ra bất thình lình

6
carry (v)
mang

7
complain (v)
phàn nàn

8
complaint (n)
lời phàn nàn

9
contain (v)
chứa, đựng

10
cottage (n)
nhà tranh

11
destroy (v)
phá hủy, tiêu hủy

12
dollar note (n)
tiền giấy đôla

13
embarrassing (a)
ngượng ngùng

14
embrace (v)
ôm

15
escape (v)
thoát khỏi

16
experience (n)
trải nghiệm

17
fail (v
rớt, hỏng

18
floppy (a)
mềm

19
glance at (v)
liếc nhìn

20
grow up (v)
lớn lên

21
idol (n)
thần tượng

22
imitate (v)
bắt chước

23
make a fuss (v)
làm ầm ĩ

24
marriage (n)
hôn nhân

25
memorable (a)
đáng nhớ

26
novel (n)
tiểu thuyết

27
own (v)
sở hữu

28
package (n)
bưu kiện

29
protect (v)
bảo vệ

30
purse (n)
cái ví

31
realise (v)
nhận ra

32
replace (v)
thay thế

33
rescue (v)
cứu nguy, cứu hộ

34
scream (v)
la hét

35
set off (v)
lên đường

36
shine (v)
chiếu sáng

37
shy (a)
mắc cỡ, bẽn lẽn

38
sneaky (a)
lén lút

39
terrified (a)
kinh hãi

40
thief (n)
tên trộm

41
turn away (v)
quay đi, bỏ đi

42
turtle (n
con rùa

43
unforgetable (a)
không thể quên

44
wad (n)
nắm tiền

45
wave (v)
vẩy tay

UNIT 3: A PARTY

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
accidentally (adv)
tình cờ

2
blow out (v)
thổi tắt

3
budget (n)
ngân sách

4
candle (n)
đèn cầy, nến

5
celebrate (v)
tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6
clap (v)
vỗ tay

7
count on (v)
trông chờ vào

8
decorate (v)
trang trí

9
decoration (n)
sự/đồ trang trí

10
diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee)
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

11
financial (a)
 (thuộc) tài chính

12
flight (n)
chuyến bay

13
forgive (v)
tha thứ

14
get into trouble (exp)
gặp rắc rối

15
golden anniversary (n) (=golden wedding
lễ kỷ niệm

16
= golden jubilee)
đám cưới vàng (50 năm)

17
guest (n)
 khách

18
helicopter (n)
trực thăng

19
hold (v)
tổ chức

20
icing (n)
lớp kem phủ trên mặtbánh

21
jelly (n)
thạch

22
judge (n)
thẩm phán

23
lemonade (n)
nước chanh

24
mention (v)
đề cập

25
mess (n)
sự bừa bộn

26
milestone (n)
sự kiện quan trọng

27
organise (v)
tổ chức

28
refreshments (n)
món ăn nhẹ

29
serve (v)
phục vụ

30
silver anniversary (n) (=silver wedding
lễ kỷ niệm

31
= silver jubilee)
đám cưới bạc (25 năm)

32
slice (n)
 miếng

33
slip out (v
lỡ miệng

34
tidy up (v)
dọn dẹp

35
upset (v)
làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
(the) aged (n)
người già

2
assistance (n)
sự giúp đỡ

3
be fined (v)
bị phạt

4
behave (v)
cư xử

5
bend (v)
uốn cong, cúi xuống

6
care (n)
sự chăm sóc

7
charity (n)
tổ chức từ thiện

8
comfort (n)
sự an ủi

9
co-operate  (v)
hợp tác

10
co-ordinate (v)
phối hợp

11
cross (v)
băng qua

12
deny (v)
từ chối

13
desert (v)
bỏ đi

14
diary (n)
nhật ký

15
direct (v)
điều khiển

16
disadvantaged (a)
bất hạnh

17
donate (v)
tặng

18
donation (n)
khoản tặng/đóng góp

19
donor (n)
người cho/tặng

20
fire extinguisher (n)
bình chữa cháy

21
fund-raising (a)
gây quỹ

22
gratitude (n)
lòng biết ơn

23
handicapped (a)
tật nguyền

24
instruction (n)
chỉ dẫn, hướng dẫn

25
intersections (n)
giao lộ

26
lawn (n)
bãi cỏ

27
martyr (n)
liệt sỹ

28
mountain (n)
núi

29
mow (v)
cắt

30
natural disaster (n)
thiên tai

31
order (n)
mệnh lệnh

32
order (v)
ra lệnh

33
orphanage (n)
trại mồ côi

34
overcome (v)
vượt qua

35
park (v)
đậu xe

36
participate in (v)
tham gia

Xem thêm :  Từ chỉ sự vật là gì? cho ví dụ minh họa về từ chỉ sự vật

37
raise money (v)
quyên góp tiền

38
receipt (n)
người nhận

39
remote (a)
xa xôi, hẻo lánh

40
retire (v)
về hưu

41
rope (n)
dây thừng

42
snatch up (v)
nắm lấy

43
suffer (v)
chị đựng, đau khổ

44
support (v)
ủng hộ, hỗ trợ

45
take part in (v)
tham gia

46
tie … to …(v)
buộc, cột … vào …

47
toe (n)
ngón chân

48
touch (v)
chạm

49
voluntarily (adv)
1 cách tình nguyện

50
voluntary (a)
tình nguyện

51
volunteer (n)
tình nguyện viên

52
volunteer (v)
tình nguyện, xung phong

53
war invalid (n)
thương binh

UNIT 6: COMPETITIONS

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
accuse … of (v)
buộc tội

2
admit (v)
thừa nhận, thú nhận

3
announce (v)
công bố

4
annual (a)
hàng năm

5
apologize  …for (v)
xin lỗi

6
athletic (a)
(thuộc) điền kinh

7
champion (n)
nhà vô địch

8
clock (v)
đạt, ghi được (thời gian)

9
compete (v)
thi đấu

10
competition (n)
cuộc thi đấu

11
congratulate … on (v)
chúc mừng

12
congratulations!
xin chúc mừng

13
contest (n)
cuộc thi đấu

14
creative (a)
sáng tạo

15
detective (n)
thám tử

16
entry procedure (n)
thủ tục đăng ký

17
feel like (v)
muốn

18
find out (v)
tìm ra

19
general knowledge quiz(n)
cuộc thi kiến thức phổ thông

20
insist (on) (v)
khăng khăng đòi

21
judge (n)
giám khảo

22
native speaker (n)
người bản xứ

23
observe (v)
quan sát

24
participant (n)
người tham gia

25
patter (v)
rơi lộp độp

26
pay (v)
trả tiền

27
poem (n)
bài thơ,thơ ca

28
poetry (n)
tập thơ

29
prevent … from (v)
ngăn ngừa, cản

30
race (n)
cuộc đua

31
recite (v)
ngâm, đọc (thơ)

32
representative (n)
đại diện

33
score (v)
tính điểm

34
smoothly (adv)
suông sẻ

35
spirit (n)
tinh thần, khí thế

36
sponsor (v)
tài trợ

37
stimulate (v)
khuyến khích

38
thank … for (v)
cảm ơn

39
twinkle (n)
cái nháy mắt

40
warn … against (v)
cảnh báo

41
windowpane (n)
ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
A.D. (Anno Domini)(n)
sau công nguyên

2
awareness (n)
ý thức

3
B.C. (Before Christ)(n)
trước công nguyên

4
billionaire (n)
nhà tỉ phú

5
birth-control method (n)
ph. pháp hạn chế sinhđẻ

6
carry out (v)
tiến hành

7
claim (n,v)
(sự) đòi hỏi

8
cranky (a)
hay gắt gỏng, quạu

9
creature (n)
sinh vật

10
death rate (n)
tỉ lệ tử vong

11
developing country (n)
nước đang phát triển

12
exercise (v)
sử dụng

13
expert (n)
chuyên gia

14
explosion (n)
sự bùng nổ

15
family planning (n)
kế hoạch hóa gia đình

16
fresh water (n)
nước ngọt

17
generation (n)
thế hệ

18
glean (v)
mót, nhặt (lúa)

19
government (n)
chính phủ

20
growth (n)
tăng trưởng

21
implement (v)
thực hiện

22
improvement (n)
sự cải thiện

23
injury (n)
chấn thương

24
insurance (n)
sự bảo hiểm

25
iron (n)
sắt

26
journalism (n)
báo chí

27
lack (n)
sự thiếu hụt

28
limit (n)
giới hạn

29
limit (v)
hạn chế

30
limited (a)
có giới hạn

31
living condition (n)
điều kện sống

32
living standard (n)
mức sống

33
metal (n)
kim loại

34
organisation (n)
tổ chức

35
overpopulated (a)
quá đông dân

36
petroleum (n)
dầu mỏ, dầu hỏa

37
policy (n)
chính sách

38
population (n)
dân số

39
punishment (n)
phạt

40
quarrel (n,v)
(sự) cãi nhau

41
raise (v)
nuôi

42
rank (v)
xếp hạng

43
religion (n)
tôn giáo

44
resource (n)
tài nguyên

45
reward (n)
thưởng

46
salt water (n)
nước mặn

47
silver (n)
bạc

48
solution (n)
giải pháp

49
step (v)
bước, giậm lên

50
the Third World (n)
thế giới thứ ba

51
United Nations (n)
Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
agrarian (a)
(thuộc) nghề nông

2
apricot blossom (n)
hoa mai

3
cauliflower (n)
súp lơ, bông cải

4
comment (n)
lời nhận xét

5
crop (n)
mùa vụ

6
depend (on) (v)
tùy vào

7
do a clean up (exp)
dọn dẹp sạch sẽ

8
evil spirit (n)
quỷ ma

9
fatty pork (n)
mỡ (heo)

10
French fries (n)
khoai tây chiên

11
good spirit (n)
thần thánh

12
kimono (n)
áo kimônô (Nhật)

13
kumquat tree (n)
cây quất vàng

14
longevity (n)
trường thọ

15
lucky money (n)
tiền lì xì

16
lunar calendar (n)
âm lịch

17
mask (n)
mặt nạ

18
Mid-Autumn Festival (n)
tết trung thu

19
National Independence Day (n)
ngày Quốc khánh

20
overthrow (v)
lật đổ

21
pagoda (n)
ngôi chùa

22
parade (v)
diễu hành

23
peach blossom (n)
hao đào

24
pine tree (n)
cây thông

25
positive (a)
tích cực

26
pray (for) (v)
cầu nguyện

27
preparation (n)
sự chuẩn bị

28
roast turkey (n)
gà lôi quay

29
shrine (n)
đền thờ

30
similarity (n)
nét tương đồng

31
solar calendar (n)
dương lịch

32
spread (v)
kéo dài

33
sticky rice (n)
nếp

34
Thanksgiving (n)
lễ tạ ơn

35
Valentine’s Day (n)
lễ tình nhân

36
ward off (v)
né tránh

37
wish (n)
lời chúc

TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

UNIT 9: THE POST OFFICE

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
advanced (a)
tiên tiến

2
courteous (a)
lịch sự

3
equip (v)
trang bị

4
express (a)
nhanh

5
Express Mail Service (EMS)
dịch vụ chuyển phát nhanh

6
facsimile (n)
bản sao, máy fax

7
graphic (n)
hình đồ họa

8
Messenger Call Service (n)
dịch vụ điện thoại

9
notify (v)
thông báo

10
parcel (n)
bưu kiện

11
press (n)
báo chí

12
receive (v)
nhận

13
recipient (n)
người nhận

14
secure (a)
an toàn, bảo đảm

15
service (n)
dịch vụ

16
spacious (a)
rộng rãi

17
speedy (a)
nhanh chóng

18
staff (n)
 đội ngũ

19
subscribe (v)
 đăng ký, đặt mua

20
surface mail (n)
thư gửi đường bộ hoặc đường biển

21
 technology (n)
công nghệ

22
 thoughtful (a)
sâu sắc

23
transfer (n;v)
chuyển

24
transmit (v)
gửi, phát, truyền

25
well-trained (a)
lành nghề

26
clerk (n)
thư ký

27
customer (n)
khách hàng

28
document (n)
tài liệu

29
fee (n)
chi phí

30
Flower Telegram Service (n)
dịch vụ điện hoa

31
greetings card (n)
thiệp chúc mừng

32
install (v)
lắp đặt

33
registration (n)
sự đăng ký

34
telephone line (n)
đường dây điện thoại

35
advantage (n)
thuận lợi

36
capacity (n)
công suất

37
cellphone (n)
điện thoại di động

38
commune (n)

39
demand (n)
nhu cầu

40
digit (n)
chữ số

41
disadvantage (n)
bất lợi

42
expansion (n)
sự mở rộng

43
fixed (a)
cố định

44
on the phone (exp)
đang nói chuyện điện thoại

45
 reduction (n)
sự giảm bớt

46
 rural network (n)
mạng lưới nông thôn

47
subscriber (n)
thuê bao

48
upgrade (v)
nâng cấp

49
arrogant (a)
kiêu ngạo

50
attitude (n)
thái độ

51
describe (v)
mô tả

52
director (n)
giám đốc

53
dissatisfaction (n)
sự không hài lòng

54
picpocket (n)
kẻ móc túi

55
price (n)
giá cả

56
punctuality (n)
tính đúng giờ

57
quality (n)
chất lượng

58
reasonable (a)
hợp lý

59
resident (n)
người dân

Xem thêm :  Top 10 truyện cười dân gian châm biếm vui nhộn hay nhất

60
satisfaction (n)
sự hài lòng

61
security (n)
an ninh

62
abroad (adv)
ở nước ngoài

63
arrest (v)
bắt giữ

64
brave (a)
can đảm

65
break into (v)
lẻn vào

66
burglar (n)
tên trộm

67
coward (n)
kẻ hèn nhát

68
design (v)
thiết kế

69
destroy (v)
phá hủy

70
first language (n)
tiếng mẹ đẻ

71
French (n)
tiếng Pháp

72
German (n)
tiếng Đức

73
injured (a)
bị thương

74
north-west (n)
hướng tây bắc

75
pacifist (n)
người theo chủ nghĩa hòa bình

76
rebuild (v)
tái xây dựng

77
release (v)
thả ra

78
rent (n)
tiền thuê

79
shoplifter (n)
kẻ cắp giả làm khách mua hàng

80
 steal (v)
ăn cắp

81
 tenant (n)
người thuê/mướn

82
waitress (n)
bồi bàn nữ

83
war (n)
chiến tranh

TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

UNIT 10: NATURE IN DANGER

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
affect (v)
ảnh hưởng

2
Africa (n)
châu Phi

3
agriculture (n)
nông nghiệp

4
cheetah (n)
loài báo gêpa

5
co-exist (v)
sống chung, cùng tồn tại

6
consequence (n)
hậu quả

7
destruction (n)
sự phá hủy

8
dinosaur (n)
khủng long

9
disappear (v)
biến mất

10
effort (n)
nỗ lực

11
endangered (a)
bị nguy hiểm

12
estimate (v)
ước tính

13
exist (v)
tồn tại

14
extinct (a)
tuyệt chủng

15
habit (n)
thói quen

16
human being (n)
con người

17
human race (n)
nhân loại

18
in danger (exp)
có nguy cơ

19
industry (n)
công nghiệp

20
interference (n)
sự can thiệp

21
law (n)
luật

22
make sure (v)
đảm bảo

23
nature (n)
thiên nhiên

24
offspring (n)
con cháu, dòng dõi

25
panda (n)
gấu trúc

26
planet (n)
hành tinh

27
pollutant (n)
chất gây ô nhiễm

28
prohibit (v)
cấm

29
rare (a)
hiếm

30
respect (n)
khía cạnh

31
responsible (a)
có trách nhiệm

32
result in (v)
gây ra

33
save (v)
cứu

34
scatter (v)
phân tán

35
serious (a)
nghiêm trọng

36
species (n)
giống, loài

37
supply (v;n)
cung cấp

38
whale (n)
cá voi

39
wind (n)
gió

40
burn (v)
đốt

41
capture (v)
bắt

42
cultivation (n)
trồng trọt

43
cut down (v)
đốn

44
discharge (v)
thải ra, đổ ra

45
discourage (v)
không khuyến khích

46
encourage (v)
khuyến khích

47
fertilizer (n)
phân bón

48
fur (n)
lông thú

49
hunt (v)
săn

50
pesticide (n)
thuốc trừ sâu

51
pet (n)
vật nuôi trong nhà

52
skin (n)
da

53
threaten (v)
đe dọa

54
wood (n)
gỗ

55
completely (a)
hoàn toàn

56
devastating (a)
tàn phá

57
maintenance (n)
sự giữ gìn

58
preserve (v)
duy trì bảo tồn

59
protect (v)
bảo vệ

60
scenic feature (n)
 đặc điểm cảnh vật

61
vehicle (n)
xe cộ

62
abundant (a)
dồi dào, phong phú

63
area (n)
diện tích

64
bone (n)
xương

65
coastal waters (n)
vùng biển duyên hải

66
east (n)
phía đông

67
historic (a)
thuộc lịch sử

68
island (n)
hòn đảo

69
landscape (n
phong cảnh

70
location (n)
địa điểm

71
stone tool (n)
đồ đá

72
tropical (a)
 nhiệt đới

73
accident (n)
tai nạn

74
blame (v)
đổ lỗi

75
concern (v)
quan tâm, bận tâm

76
familiar (a)
quen

77
fantastic (a)
hay, hấp dẫn

78
give up (v)
đầu hàng

79
grateful (a)
biết ơn

80
half (n)
hiệp

81
midway (adv)
ở nửa đườngnhớ

82
miss (v)
nhớ

83
owe (v)
mắc nợ

84
point (n)
thời điểm

85
present (n)
món quà

86
share (v)
chia sẻ

UNIT 11:  SOURCES OF ENERGY

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
alternative (a)
thay thế

2
at the same time (exp)
cùng lúc đó

3
available (a)
sẵn có

4
balloon (n)
bong bóng

5
coal (n)
than đá

6
cost (v)
tốn (tiền)

7
dam (n)
đập (ngăn nước)

8
electricity (n)
điện

9
energy (n
năng lượng

10
exhausted (a)
cạn kiệt

11
fossil fuel (n)
nhiên liệu hóa thạch

12
geothermal heat (n)
địa nhiệt

13
infinite (a)
vô hạn

14
make use of (exp)
tận dụng

15
nuclear energy (a)
năng lượng hạt nhân

16
oil (n)
dầu

17
plentiful (a)
nhiều

18
pollution (n)
sự ô nhiễm

19
power demand (n)
nhu cầu sử dụng điện

20
release (v)
phóng ra

21
reserve (n)
trữ lượng

22
roof (n)
mái nhà

23
safe (a)
an toàn

24
sailboat (n)
thuyền buồm

25
save (v)
tiết kiệm

26
solar energy (n)
năng ượng mặt trời

27
solar panel (n)
tấm thu năng lượng mặt trời

28
wave (n)
sóng (nước)

29
windmill (n)
cối xay gi

30
abundant (a)
dồi dào, phong phú

31
 convenient (a)
tiện lợi

32
enormous (a)
to lớn, khổng lồ

33
harmful (a)
có hại

34
hydroelectricity (n)
thủy điện

35
nuclear reactor (n)
phản ứng hạt nhân

36
radiation (n)
phóng xạ

37
renewable (a)
có thể thay thế

38
run out (v)
cạn kiệt

39
ecologist (n)
nhà sinh thái học

40
ecology (n)
sinh thái học

41
fertilize (v)
bón phân

42
grass (n)
cỏ

43
land (n)
đất

44
ocean (n)
đại dương

45
petroleum (n)
dầu hỏa, dầu mỏ

46
replace (v)
thay thế

47
as can be seen (exp)
có thể thấy

48
chart (n)
biểu đồ

49
consumption (n)
sự tiêu thụ

50
follow (v)
theo sau

51
make up (v)
chiếm (số lượng)

52
show (v)
chỉ ra

53
total (a)
tổng số

54
apartment (n)
căn hộ

55
cancer (n)
ung thư

56
catch (v)
bắt kịp

57
cause (n)
gây ra

58
conduct (v)
tiến hành

59
experiment (n)
cuộc thí nghiệm

60
extraordinary (a)
kỳ lạ, khác thường

61
fence (n)
hàng rào

62
locate (v)
vị trí

63
overlook (v)
nhìn trước

64
park (n)
công viên

65
photograph (n)
bức ảnh

66
present (v)
trình bày

67
progress (n)
sự tiến triển

68
publish (v)
xuất bản

69
reach (v)
đạt được

70
research (v)
nghiên cứu

71
surround (v)
bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
advance (v)
tiến bộ

2
appreciate (v)
đánh giá cao

3
aquatic sports (n)
thể thao dưới nước

4
athletics (n)
điền kinh

5
basketball (n)
bóng rổ

6
billiards (n)
bi da

7
bodybuilding (n)
thể dục thể hình

8
cycling (n)
đua xe đạp

9
decade (n)
thập kỷ (10 năm)

10
enthusiasm (n
sự hăng hái, nhiệt tình

11
facility (n)
tiện nghi

12
fencing (n)
đấu kiếm

13
gold (n)
vàng

14
hockey (n)
khúc côn cầu

15
host country (n)
nước chủ nhà

16
intercultural knowledge(n)
kiến thức liên văn hóa

17
medal (n)
huy chương

18
mountain biking (n)
đua xe đạp địa hình

19
purpose (n)
mục đích

20
quality (n)
chất lượng

21
rugby (n)
bóng bầu dục

22
shooting (n)
bắn súng

23
skill (n)
kỹ năng

24
solidarity (n)
tình đoàn kết

25
squash (n)
bóng quần

26
strength (n)
sức mạnh

27
take place (v)
diễn ra

28
weightlifting (n)
cử tạ

29
wrestling (n)
đấu vật

30
bronze (n)
đồng

31
karatedo (n)
võ karatê

32
silver (n)
bạc

33
bar (n)
thanh, xà

34
freestyle (n)
kiểu bơi tự do

35
gymnasium (n)
phòng thể dục dụng cụ

Xem thêm :  [2021]công thức tính c% (nồng độ phần trăm) theo khối lượng và thể tích

36
gymnast (n)
vận động viên thể dục

37
gymnastics (n)
môn thể dục dụng cụ

38
high jump (n)
nhảy cao

39
live (a)
trực tiếp

40
long jump (n)
nhảy xa

41
record (n)
kỷ lục

42
advertise (v)
quảng cáo

43
equip (v)
trang bị

44
hold (v)
tổ chức

45
promote (v)
quảng bá

46
recruit (v)
uyển

47
stadium (n)
sân vận động

48
upgrade (v)
nâng cấp

49
widen (v)
mở rộng

50
apply for (a job) (v)
xin việc

51
book (v)
mua vé trước

52
diamond (n)
kim cương

53
flight (n)
chuyến bay

54
modern (a)
hiện đại

55
repair (v)
sửa

56
ring (n)
chiếc nhẫn

UNIT 13: HOBBIES

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
accompany (v)
đệm đàn, đệm nhạc

2
accomplished (a)
có tài, cừ khôi

3
admire (v)
ngưỡng mộ

4
avid (a)
khao khát, thèm thuồng

5
collect (v)
sưu tập

6
collection (n)
bộ sưu tập

7
collector (n)
người sưu tập

8
common (n)
chung

9
discard (v)
vứt bỏ

10
envelope (n)
bao thư

11
fish tank (n)
bể cá

12
indulge in (v)
say mê

13
modest (a)
khiêm tốn

14
occupied (a)
bận rộn

15
practise (v)
thực hành

16
stamp (n)
con tem

17
throw … away (v)
ném đi

18
tune (n)
giai điệu

19
book stall (n)
quầy sách

20
broaden (v)
mở rộng (kiến thức)

21
category (n)
loại, hạng, nhóm

22
classify (v)
phân loại

23
climb (v)
leo, trèo

24
exchange (v)
trao đổi

25
hero (n)
anh hùng

26
mountain (n)
núi

27
name tag (n)
nhãn ghi tên

28
organize (v)
sắp xếp

29
overseas (adv)
ở nước ngoài

30
pen friend (n)
bạn qua thư từ

31
politician (n)
chính trị gia

32
postman (n)
người đưa thư

33
bygone (a)
quá khứ, qua rồi

34
continually (adv)
liên tục

35
cope with (v)
đối phó, đương đầu

36
fairy tale (n)
chuyện cổ tích

37
gigantic (a)
khổng lồ

38
ignorantly (adv)
ngu dốt, dốt nát

39
otherwise (conj)
nếu không thì

40
profitably (adv)
có ích

41
guideline (n)
hướng dẫn

42
imaginary (a)
tưởng tượng

43
plan (n)
kế hoạch

44
real (a)
có thật

45
frighten (v)
làm khiếp sợ

46
postcard (n)
bưu thiếp

47
presence (n)
sự hiện diện

48
present (n)
món quà

49
repair (v)
sửa chữa

50
stranger (n)
người lạ

UNIT 15: SPACE CONQUEST

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
astronaut (n)
phi hành gia

2
cosmonaut (n)
nhà du hành vũ trụ(Nga)

3
desire (n)
khát vọng

4
feat (n)
chiến công

5
gravity (n)
trọng lực

6
honour (v)
tôn kính

7
last (v)
kéo dài

8
lift off (v)
tàu vũ trụ) phóng vụt lên

9
mile per hour (n)
dặm / giờ

10
name after (v)
đặt tên theo

11
orbit (n)
quỹ đạo

12
plane crash (n)
vụ rơi máy bay

13
psychological tension(n)
căng thẳng tâm lý

14
react (v)
phản ứng

15
set foot on (exp)
đặt chân lên

16
space (n)
vũ trụ

17
spacecraft (n)
tàu vũ trụ

18
technical failure (n)
trục trặc kỹ thuật

19
telegram (n)
điện tín

20
temperature (n)
nhiệt độ

21
uncertainty (n)
sự không chắc chắn

22
venture (n)
việc mạo hiểm

23
weightlessness(n)
tình trạng không trọng lượng

24
 artificial (a)
nhân tạo

25
carry out (v)
tiến hành

26
launch (v)
phóng (tàu vũ trụ)

27
manned (a)
có người điều khiển

28
mark a milestone (exp)
tạo bước ngoặc

29
satellite (n)
vệ tinh

30
achievement (n)
thành tựu

31
congress (n)
quốc hội (Mỹ)

32
experiment (n)
cuộc thí nghiệm

33
Mars (n)
sao Hoả

34
mission (n)
sứ mệnh, nhiệm vụ

35
NASA (n) (National Aeronautics
cơ quan hàng không và vũ

36
and Space Administration)
trụ Hoa Kỳ

37
return (v)
trở về

38
appoint (v)
bổ nhiệm

39
biography (n)
tiểu sử

40
join (v)
tham gia

41
leap (n)
bước nhảy

42
MSc (Master of Science)
thạc sĩ khoa học

43
mankind (n)
nhân loại

44
pilot (n)
phi công

45
quote (n)
lời trích dẫn

46
receive (v)
nhận được

47
resign (v)
từ chức

48
step (n)
bước đi

49
contact (v)
liên lạc

50
figure (n)
con số; hình

51
hurt (v)
làm đau, đau

52
jacket (n)
áo vét

53
leg (n)
chân

54
mirror (n)
gương

55
try on (v)
thử (quần áo)

UNIT 16:  THE WONDERS OF THE WORLD

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
base (n)
nền móng

2
block (n)
khối

3
burial (n)
sự mai táng

4
chamber (n)
buồng, phòng

5
circumstance (n)
tình huống

6
construction (n)
công trình;

7
enclose (v)
sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì)

8
 entrance (n)
lối vào

9
exit (n)
lối ra

10
journey (n)
cuộc hành trình

11
mandarin (n)
vị quan

12
man-made (a)
nhân tạo

13
metre square (n)
mét vuông

14
mysterious (a)
huyền bí, bí ẩn

15
pharaoh (n)
vua Ai Cập cổ

16
pyramid (n)
kim tự tháp

17
ramp (n)
đường dốc

18
rank (v)
xếp hạng

19
spiral (a)
hình xoắn ốc

20
stone (n)
đá

21
surpass (v)
vượt qua, trội hơn

22
theory (n)
giả thuyết

23
tomb (n)
mộ, mồ, mả

24
treasure (n)
kho báu

25
wall (n)
bức tường

26
wheelchair (n)
xe lăn

27
wonder (n)
kỳ quan

28
builder (n)
người xây dựng

29
fact (n)
sự thật, sự việc

30
giant (a)
khổng lồ

31
high (a)
cao

32
opinion (n)
ý kiến

33
sure (a)
chắc chắn

34
transport (v)
vận chuyển

35
ancient (a)
cổ, thời xưa

36
attraction (n)
sự thu hút

37
average (a)
trung bình

38
cover (v)
bao phủ

39
dynasty (n)
triều đại

40
feature (n)
đặc điểm

41
height (n)
độ cao

42
length (n)
chiều dài

43
magnificence (n)
vẻ tráng lệ, lộng lẫy

44
province (n)
tỉnh

45
roadway (n)
đường đi

46
significance (n)
sự quan trọng

47
visible (a)
có thể thấy được

48
world heritage (n)
di sản thế giới

49
architecture (n)
kiến trúc

50
brief (a)
ngắn gọn, vắn tắt

51
central Vietnam (n)
miền Trung Việt Nam

52
consist of (v)
bao gồm

53
dedicate (v)
dành cho (để tưởng nhớ)

54
god (n)
vị thần

55
illustrate (v)
minh hoạ

56
in honour of (exp)
để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)

57
 marble (n)
cẩm thạch

58
sandstone (n)
sa thạch (đá do cát kết lại thành)

59
 statue (n)
tượng

60
throne (n)
ngai vàng

61
tower (n)
tháp

62
believe (v)
tin

63
escape (v)
chạy thoát

64
factory (n)
nhà máy

65
flood (n)
lũ lụt

66
homeless (a)
vô gia cư

67
prisoner (n)
tù nhân

68
puppy (n)
chó con, cún

69
report (v)
báo cáo

70
strike (n)
cuộc đình công

71
suppose (v)
cho là

72
wanted (a)
bị truy nã


Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Trọn bộ 10 bài – Chương trình mới


Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Trọn bộ 10 bài Chương trình mới
Xem tất cả các video trên kênh tại: https://www.youtube.com/jellyfishchanel
Xem các video theo chủ đề tại đây: https://www.youtube.com/playlist?list=PL9EKbAGXDoiNV6gTRAgQdbKRJki29xg

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục

Related Articles

Back to top button